Spare Part Hamworthy

II Sea Water Main Pump, Model: C2G-125LR-BAN-B06A3-CNB, Hamworthy. Serial No: 07-22342 & 07-22343
20 MECHANICAL SEAL 20078-222
21 BALL BEARING 20135-301
22 O-RING 20070-788
23 COUPLING PUMP A6806-001
24 IMPELLER D2=292 A7082-001
25 SEAL BEARING ASSY A7079-001
III Provision Ref Cooling SW Pump. CGA065R-V048-BAN-B03/1- CNB-Hamworthy, Drw: SU S2487-002. Serial No: 07-22358 &
07-22359
28 BALL BEARING 20135-058
29 BEARING BUSH  22865-001
30 MECHANICAL SEAL 20077-055
31 GREASE SEAL 34800-005
32 CIRCLIP 20029-038
33 BEARING SLEEVE  22875-001
34 COUPLING BOLT 22887-001
35 COUPLING DISC 22888-001
36 COUPLING LOCK 22889-001
37 O-RING  20700-036
38 SEAL 22878-001
39 IMPELLER OD:210MM
 Drw: SU S2487-002)
IV Air Condition Ref Cooling SW Pump. C2G-125LR-BAN-BO6A3- CNB-Hamworthy. Serial No: 07- 22360 & 07- 22360,
40 MECHANICAL SEAL 20078-222
41 BALL BEARING 20135-301
42 O-RING 20070-788
43 COUPLING PUMP A6806-001
44 IMPELLER D2=292 A7082-001
45 SEAL BEARING ASSY A7079-001
V Jockey SW Pump. CGA050R-VO48-AAN-B04K1-CNB- Hamworthy, Drw: SU S2487-002. Serial No: 07-22356 & 07-22357
48 BEARING BUSH 22865-001
49 MECHANICAL SEAL 20077-055
50 GREASE SEAL 34800-005
51 CIRCLIP 20029-008
52 BEARING SLEEVE 22875-001
53 BALL BEARING 20135-058
54 COUPLING BOLT 22887-001
55 COUPLING DISC 22888-001
56 COUPLING LOCK 22889-001
57 O-RING 20070-036
58 SEAL 22878-001
59 IMPELLER OD:210MM 31907-001
VI Fire Water Pump. Model: CO5BX- 6- 10- AAN,
HAMWORTHY, Flow rate: 490m3/h, Speed: 3576RPM, Power: 207.8 KW, Pump total head: 120m, Outlet total head: 120m,
NPSHr: 5.9m, DRW: SU S2384-002. Serial No:07-22353
60 WEAR RING 83776-001
61 BEARING BUSHING 81874-001
62 O-RING 20070-718
63 BALL BEARING 20135-047
64 MECHANICAL SEAL 20078-006
65 SEALING RING 20071-279
66 O-RING 20175-562
67 O-RING 20070-678
68 O-RING 20175-702
II Sea Water Main Pump, Model: C2G-125LR-BAN-B06A3-CNB, Hamworthy. Serial No: 07-22342 & 07-22343
20 MECHANICAL SEAL 20078-222
21 BALL BEARING 20135-301
22 O-RING 20070-788
23 COUPLING PUMP A6806-001
24 IMPELLER D2=292 A7082-001
25 SEAL BEARING ASSY A7079-001
III Provision Ref Cooling SW Pump. CGA065R-V048-BAN-B03/1- CNB-Hamworthy, Drw: SU S2487-002. Serial No: 07-22358 &
07-22359
28 BALL BEARING 20135-058
29 BEARING BUSH  22865-001
30 MECHANICAL SEAL 20077-055
31 GREASE SEAL 34800-005
32 CIRCLIP 20029-038
33 BEARING SLEEVE  22875-001
34 COUPLING BOLT 22887-001
35 COUPLING DISC 22888-001
36 COUPLING LOCK 22889-001
37 O-RING  20700-036
38 SEAL 22878-001
39 IMPELLER OD:210MM
 Drw: SU S2487-002)
IV Air Condition Ref Cooling SW Pump. C2G-125LR-BAN-BO6A3- CNB-Hamworthy. Serial No: 07- 22360 & 07- 22360,
40 MECHANICAL SEAL 20078-222
41 BALL BEARING 20135-301
42 O-RING 20070-788
43 COUPLING PUMP A6806-001
44 IMPELLER D2=292 A7082-001
45 SEAL BEARING ASSY A7079-001
V Jockey SW Pump. CGA050R-VO48-AAN-B04K1-CNB- Hamworthy, Drw: SU S2487-002. Serial No: 07-22356 & 07-22357
48 BEARING BUSH 22865-001
49 MECHANICAL SEAL 20077-055
50 GREASE SEAL 34800-005
51 CIRCLIP 20029-008
52 BEARING SLEEVE 22875-001
53 BALL BEARING 20135-058
54 COUPLING BOLT 22887-001
55 COUPLING DISC 22888-001
56 COUPLING LOCK 22889-001
57 O-RING 20070-036
58 SEAL 22878-001
59 IMPELLER OD:210MM 31907-001
VI Fire Water Pump. Model: CO5BX- 6- 10- AAN,
HAMWORTHY, Flow rate: 490m3/h, Speed: 3576RPM, Power: 207.8 KW, Pump total head: 120m, Outlet total head: 120m,
NPSHr: 5.9m, DRW: SU S2384-002. Serial No:07-22353
60 WEAR RING 83776-001
61 BEARING BUSHING 81874-001
62 O-RING 20070-718
63 BALL BEARING 20135-047
64 MECHANICAL SEAL 20078-006
65 SEALING RING 20071-279
66 O-RING 20175-562
67 O-RING 20070-678
68 O-RING 20175-702

Spare Part MASCHINENBAU GMBH

I Starting Air Compressor. Type: WP33L, Fill up capacity: 38 m3/h, Operation pressure: 30 Bar, Speed: 1750 RPM, Power: 7.8Kw, Stage/Cylinder: 2/2, J.P. SAUER&SOHN,   MASCHINENBAU GMBH. Work No: 97908, 97910 
1 FLEXIBLE GEAR RIM FOR COUPLING 33637
2 PISTON PIN 32117
3 R-RING 2755
4 N-RING 2563
5 G-RING 34988
6 LOCK RING 2973
7 PISTON PIN 60355
8 PISTON PIN 50585
9 R-RING  46/41,9X2,5 2662
10 N-RING 2543
11 S-RING 2576
12 LOCK RING 2973
13 CYLINDER FOOT PACKING,2ND STAGE 60266
14 LAMELLAR VALVE 1ST STAGE 34983
15 CYLINDER HEAD PACKING 60264
16 LAMELLAR VALVE 2ND STAGE 34984
17 GAUGE 0-60 BAR 35010
18 PACKING 60448
19 PACKING 60449
I Starting Air Compressor. Type: WP33L, Fill up capacity: 38 m3/h, Operation pressure: 30 Bar, Speed: 1750 RPM, Power: 7.8Kw, Stage/Cylinder: 2/2, J.P. SAUER&SOHN,   MASCHINENBAU GMBH. Work No: 97908, 97910 
1 FLEXIBLE GEAR RIM FOR COUPLING 33637
2 PISTON PIN 32117
3 R-RING 2755
4 N-RING 2563
5 G-RING 34988
6 LOCK RING 2973
7 PISTON PIN 60355
8 PISTON PIN 50585
9 R-RING  46/41,9X2,5 2662
10 N-RING 2543
11 S-RING 2576
12 LOCK RING 2973
13 CYLINDER FOOT PACKING,2ND STAGE 60266
14 LAMELLAR VALVE 1ST STAGE 34983
15 CYLINDER HEAD PACKING 60264
16 LAMELLAR VALVE 2ND STAGE 34984
17 GAUGE 0-60 BAR 35010
18 PACKING 60448
19 PACKING 60449

Nhà Sản Xuất

THƯ NGỎ
Được thành lập bởi hội đồng quản trị và đội ngũ kĩ sư chuyên nghiệp, đã trở thành nhà cung cấp đáng tin cậy với các vật tư, thiết bị chất lượng cao, với giá cả hợp lý, phục vụ đắc lực cho ngành công nghiệp đóng tàu và khai thác dầu khí của Việt Nam và cả khu vựclân cận. Chúng tôi là nhà cung cấp chính của một số hãng, nhà máy tại nước ngoài, dưới đây là những sản phẩm chủ đạo của chúng tôi:

Electric equipment:  socket, clamp, cable, relay, fitting, fuse, light starter, end cap, switch, contactor, charger ….
Handtool: wrench, tool set, gease gun…
Protective  equipment:  lifebuoys; mask, shoes, clothes, glass, gloves …
Fire equipment: cabin, ladder A, fire extinguisher, …
Machine:  Ginder, cutting, lathe, welding, temp gauge …



Speck Pumps (Germany) - www.speck-pumps.de
Speck Triplex Pumps
Speck piston pump
Spare parts for both pump types

Gasket- CARRARA S.p.A./Italy - www.carrara.it
Setting Compression Packing
Setting Valve
Setting Flange

manufacture flameproof motors

Các hãng làm nhà phân phối tại Việt Nam:
EMERSON, HONEYWELL, PARKER, Schneider, EXHEAT, Nambuk, QUALITROL, SEMIKRON, STAHL, SPP PUMPS LIMITED, TELEMECANIQUE, RAYCHEM, SAACKE, TELEMECANIQUE, OMRON, Auma Valve, ARTECHE, Cummins, DANFOSS, DETS, pepperl-fuchs, Dwey, Grainger, Hydro-Lek, HYUNDAI HEAVY INDUCTRIES, INDRA, KTR – ROTEX, LANDIS, Martek Power, Autonics, S A tech Vavle, Pump Korea, SKF, SMC, Indra Valve Italy, AZHOLLINK, Flender, MOOG, RGS Valve, Stanhope-Seta, BWB Controls Valve, RÜEGER, L`Orange, Weidmuller.

 -  Các loại Van, Ống, Co, Vòng đệm, Bơm …của các hãng SAMSHIN LIMITED, KSB,KS TECH, ECONOSTO, WOOJIN TECH, FARISS ENGINEERING, FLEXITALLIC, BOEHME
-  Xỉ than, xỉ đồng giúp làm sạch bề mặt kim loại và phục vụ cho công nghiệp đóng tàu
-  Rulo cao su, Đệm va cao su chống va đập tàu hoặc cầu cảng, Băng tải cao su, Gioăng cao su: VIỆT NAM, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU
-  Kẹp nâng (kẹp nâng đứng, kẹp nâng ngang và thiết bị nâng hạ khác của Korea, Japan
-  Bộ chuyển đổi áp suất, nhiệt độ, đồng hồ đo áp suất… của hãng SIKA (USA)
-  Bulong, Ốc vít, thép hình, đai ốc, vòng đệm của hãng Sanwa (JAPAN); Singapore, Malaysia…
-  Van kiểm tra, van khí nén, van giảm áp, van chất lỏng…của hãng KSB, KVC …

-  Hoá chất tẩy rửa, Sơn chống ăn mòn, Sơn chống thấm, các sản phẩm phục vụ cho công nghiệp luyện thép, dầu khí và điện lực của các hãng CHESTERTON, MOLYKOTE, KLINGER,CHEMETALL).

-  Que hàn và phụ tùng máy hàn  : HYPERTHERM, ESAB, MILLER, KOIKE,….
-  Dầu mỡ bôi trơn và đường ống dẫn (CHESTERTON, AMERICAN FILLER ETALS,LINCOLN GREASE, PARKER, SIMPLEX, HI-FORCE)

-  Thiết bị đo lường :BAUMER, YOKOGAW, LEITENBERGER, FOXBORO ECKARDT,…
-  Máy  móc  thiết  bị  tự  động :(NIRECO, NOHKEN, ABB, SIEMENS, ROCKWELL AUTOMATION, ALLEN-BRADLEY,FARNELL, EMERSON  ROSEMOUNT,  GEDRUCK,…)
-  Dụng cụ cầm tay (WIHA, NACHI, BETA, GENSET, CROMWELL, EXCEL, IXION, REED, FISHER UK, REMS, STANLEY)
-  Sứ lót hàn, Xích neo, Dây buộc tàu và các thiết bị hàng hải khác…..
-  Máy phát điện Kohler vả các phụ tùng của hãng Kohler - US
-  Mặt bích, Gasket, Seal làm kín, Ống dàn giáo và phụ tùng phục vụ thi công bị
-      Động cơ Diesel : SSANGYONG MAN B&W
-      Cảm biến : CARLO GAVAZZ
  Motor (Motor hp s, Thng, Motor rung…): Oriental, MGM, Nissei, Teco, ABB, Siemens, Weg, Itoh Denki, Leroysomer, Fuji,
Thiết bị điều khiển ( Biến tần,PLC, HMI, Display,Module,Encoder….): Yaskawa, Delta, Bonfiglioli,LG Philips, KBIC,Cimon,Moxa, Microe Systems, Danaher,
Đóng cắt (ACB, MCCB, MCB, Contactor,SSR, Thermo Relay, cầu chì..): Mitsubishi, Siemens, Schneider, ABB, LS, Crouzet, Bussmann, Ferraz, Releco….
Cảm biến (quang, từ, nhiệt độ, áp suất, màu, ánh sáng, độ ẩm,trọng lực…): MTS , Balluff, Sick, Omron, Turck, Autonics , Sunx, Wenglor, Takex, Braun, Kuebler,Sensortec, Baumer, Leuze, Diell, Silge, Selet, Banner, Fotek,Magpowr,Flowserve…
Thiết bị đo lường (Flow, Level, Pressure, Temperature, …): Rosemount, Gemu, Hoerbiger, Goyen,Duplomatic, Krohne, ABB, Baumer Bourdon-Haenni, Kobolt, Moog, Sika, Wika, Gefran,
Khí nén, thủy lực (Van, xilanh, máy nén khí, ống nối…): SMC, Yuken, Taiyo, Parker, Kitz, CKD, Venn, Airtec, Saginomiya, FIP, ….
Các thiết bị đo, phân tích khí gas, oxy, CO2, đầu đốt: Riello, Bentone, Pulsar....

Vật tư cơ khí (dao cắt, bạc đạn, dây cẩu hàng…): Ampco,NSK, SKF, Koyo, Knipex,..
THƯ NGỎ
Được thành lập bởi hội đồng quản trị và đội ngũ kĩ sư chuyên nghiệp, đã trở thành nhà cung cấp đáng tin cậy với các vật tư, thiết bị chất lượng cao, với giá cả hợp lý, phục vụ đắc lực cho ngành công nghiệp đóng tàu và khai thác dầu khí của Việt Nam và cả khu vựclân cận. Chúng tôi là nhà cung cấp chính của một số hãng, nhà máy tại nước ngoài, dưới đây là những sản phẩm chủ đạo của chúng tôi:

Electric equipment:  socket, clamp, cable, relay, fitting, fuse, light starter, end cap, switch, contactor, charger ….
Handtool: wrench, tool set, gease gun…
Protective  equipment:  lifebuoys; mask, shoes, clothes, glass, gloves …
Fire equipment: cabin, ladder A, fire extinguisher, …
Machine:  Ginder, cutting, lathe, welding, temp gauge …



Speck Pumps (Germany) - www.speck-pumps.de
Speck Triplex Pumps
Speck piston pump
Spare parts for both pump types

Gasket- CARRARA S.p.A./Italy - www.carrara.it
Setting Compression Packing
Setting Valve
Setting Flange

manufacture flameproof motors

Các hãng làm nhà phân phối tại Việt Nam:
EMERSON, HONEYWELL, PARKER, Schneider, EXHEAT, Nambuk, QUALITROL, SEMIKRON, STAHL, SPP PUMPS LIMITED, TELEMECANIQUE, RAYCHEM, SAACKE, TELEMECANIQUE, OMRON, Auma Valve, ARTECHE, Cummins, DANFOSS, DETS, pepperl-fuchs, Dwey, Grainger, Hydro-Lek, HYUNDAI HEAVY INDUCTRIES, INDRA, KTR – ROTEX, LANDIS, Martek Power, Autonics, S A tech Vavle, Pump Korea, SKF, SMC, Indra Valve Italy, AZHOLLINK, Flender, MOOG, RGS Valve, Stanhope-Seta, BWB Controls Valve, RÜEGER, L`Orange, Weidmuller.

 -  Các loại Van, Ống, Co, Vòng đệm, Bơm …của các hãng SAMSHIN LIMITED, KSB,KS TECH, ECONOSTO, WOOJIN TECH, FARISS ENGINEERING, FLEXITALLIC, BOEHME
-  Xỉ than, xỉ đồng giúp làm sạch bề mặt kim loại và phục vụ cho công nghiệp đóng tàu
-  Rulo cao su, Đệm va cao su chống va đập tàu hoặc cầu cảng, Băng tải cao su, Gioăng cao su: VIỆT NAM, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU
-  Kẹp nâng (kẹp nâng đứng, kẹp nâng ngang và thiết bị nâng hạ khác của Korea, Japan
-  Bộ chuyển đổi áp suất, nhiệt độ, đồng hồ đo áp suất… của hãng SIKA (USA)
-  Bulong, Ốc vít, thép hình, đai ốc, vòng đệm của hãng Sanwa (JAPAN); Singapore, Malaysia…
-  Van kiểm tra, van khí nén, van giảm áp, van chất lỏng…của hãng KSB, KVC …

-  Hoá chất tẩy rửa, Sơn chống ăn mòn, Sơn chống thấm, các sản phẩm phục vụ cho công nghiệp luyện thép, dầu khí và điện lực của các hãng CHESTERTON, MOLYKOTE, KLINGER,CHEMETALL).

-  Que hàn và phụ tùng máy hàn  : HYPERTHERM, ESAB, MILLER, KOIKE,….
-  Dầu mỡ bôi trơn và đường ống dẫn (CHESTERTON, AMERICAN FILLER ETALS,LINCOLN GREASE, PARKER, SIMPLEX, HI-FORCE)

-  Thiết bị đo lường :BAUMER, YOKOGAW, LEITENBERGER, FOXBORO ECKARDT,…
-  Máy  móc  thiết  bị  tự  động :(NIRECO, NOHKEN, ABB, SIEMENS, ROCKWELL AUTOMATION, ALLEN-BRADLEY,FARNELL, EMERSON  ROSEMOUNT,  GEDRUCK,…)
-  Dụng cụ cầm tay (WIHA, NACHI, BETA, GENSET, CROMWELL, EXCEL, IXION, REED, FISHER UK, REMS, STANLEY)
-  Sứ lót hàn, Xích neo, Dây buộc tàu và các thiết bị hàng hải khác…..
-  Máy phát điện Kohler vả các phụ tùng của hãng Kohler - US
-  Mặt bích, Gasket, Seal làm kín, Ống dàn giáo và phụ tùng phục vụ thi công bị
-      Động cơ Diesel : SSANGYONG MAN B&W
-      Cảm biến : CARLO GAVAZZ
  Motor (Motor hp s, Thng, Motor rung…): Oriental, MGM, Nissei, Teco, ABB, Siemens, Weg, Itoh Denki, Leroysomer, Fuji,
Thiết bị điều khiển ( Biến tần,PLC, HMI, Display,Module,Encoder….): Yaskawa, Delta, Bonfiglioli,LG Philips, KBIC,Cimon,Moxa, Microe Systems, Danaher,
Đóng cắt (ACB, MCCB, MCB, Contactor,SSR, Thermo Relay, cầu chì..): Mitsubishi, Siemens, Schneider, ABB, LS, Crouzet, Bussmann, Ferraz, Releco….
Cảm biến (quang, từ, nhiệt độ, áp suất, màu, ánh sáng, độ ẩm,trọng lực…): MTS , Balluff, Sick, Omron, Turck, Autonics , Sunx, Wenglor, Takex, Braun, Kuebler,Sensortec, Baumer, Leuze, Diell, Silge, Selet, Banner, Fotek,Magpowr,Flowserve…
Thiết bị đo lường (Flow, Level, Pressure, Temperature, …): Rosemount, Gemu, Hoerbiger, Goyen,Duplomatic, Krohne, ABB, Baumer Bourdon-Haenni, Kobolt, Moog, Sika, Wika, Gefran,
Khí nén, thủy lực (Van, xilanh, máy nén khí, ống nối…): SMC, Yuken, Taiyo, Parker, Kitz, CKD, Venn, Airtec, Saginomiya, FIP, ….
Các thiết bị đo, phân tích khí gas, oxy, CO2, đầu đốt: Riello, Bentone, Pulsar....

Vật tư cơ khí (dao cắt, bạc đạn, dây cẩu hàng…): Ampco,NSK, SKF, Koyo, Knipex,..

Cemp srl

Flameproof-explosionproof brake motors

Series D, H, cast-iron

  • To Norms IEC-EN 60079-0:2009, 60079-1:2007, 60079-7:2007
  • To Norms IEC 60034-1,5,6,7,8,9,12,14, IEC 60072
  • Ex-d, Ex-de
  • Frame size 63 ÷ 315
  • ATEX category 2G
  • Group IIB, IIC
  • Temperature class T3, T4
  • Protection IP55 ÷ IP65
  • Power 0.05 ÷ 132 kW
  • Three-phase 1 or 2 speed
  • A.C. or D.C. disk brake
  • Ventilation IC410, IC411, IC416, IC418  

Series F-F aluminium

  • To Norms IEC 60079-0, IEC 60079-1, IEC 60079-7
  • Ex-d, Ex-de
  • Frame size 63 ÷ 80
  • ATEX category 2D, 2G, 2GD
  • Group IIB, IIC
  • Temperature class T4, T5
  • To Norms IEC 61241-0, IEC 61241-1
  • A21 - tD
  • Protection IP55, IP65
  • Maximum surface temperature [°C] T125, T85, T70
  • To Norms IEC 60034-1,5,6,7,8,9,12,14, IEC 60072
  • Power 0.12 ÷ 1.5 kW
  • Three-phase 1 or 2 speed, inverter
  • A.C. or D.C. disk brake

Flameproof - explosionproof motors for special applications

Mechanical variants

  • Protection IP56, IP65, IP66
  • Special flanges and shafts
  • Without terminal box (loose leads)
  • Terminal box on side
  • Uni-directional bearings, locked bearings or special bearings
  • SPM probe (vibrations measurement)
  • Heaters 

Electrical variants

  • Special voltage and frequency
  • Bimetallic thermal protection (NC, NO), thermistor (PTC), platinum resistor (PT100)
  • Single-phase with permanent capacitor
  • Single-phase with centrifugal switch

Accessories

  • Forced ventilation (IC 416)
  • Encoder (100 ÷ 10 000 ppr)
  • Bearing sensor (frame size 63 ÷ 100, 64 or 96 ppr)

Brakes

  • D.C. disk brake
  • A.C. disk brake
  • Hand release of brake
  • Reverse braking function (braking when
    energized - frame size 63-100)

Flameproof - explosionproof motors

Series A cast-iron


  • To Norms IEC-EN 60079-0:2009, 60079-1:2007, 60079-7:2007
  • To Norms IEC 60034-1,5,6,7,8,9,12,14, IEC 60072
  • Ex-d, Ex-de
  • Frame size 63 ÷ 315
  • ATEX category 1M2, 2G
  • Group I (mine), IIB, IIC
  • Temperature class T3, T4, T5, T6
  • Protection IP55 ÷ IP66
  • Power 0.05 ÷ 240 kW
  • Three-phase 1 or 2 speed
  • Single-phase (frame size 63÷100)
  • Ventilation IC410, IC411, IC416, IC418
  • Available IE2

Series F aluminium


  • IEC 60079-0, IEC 60079-1, IEC 60079-7
  • Ex-d, Ex-de
  • Frame size 56 ÷ 80
  • ATEX category 2D, 2G, 2GD
  • Group IIB, IIC
  • Temperature class T4, T5, T6
  • To Norms IEC 61241-0, IEC 61241-1
  • A21 - tD
  • Protection IP55, IP65
  • Maximum surface temperature [°C] T125, T85, T70
  • To Norms IEC 60034-1,5,6,7,8,9,12,14, IEC 60072
  • Power 0.06 ÷ 1.5 kW
  • Three-phase 1 or 2 speed
  • Single-phase
  • Ventilated, unventilated
  • PAD mounting

Flameproof-explosionproof brake motors

Series D, H, cast-iron

  • To Norms IEC-EN 60079-0:2009, 60079-1:2007, 60079-7:2007
  • To Norms IEC 60034-1,5,6,7,8,9,12,14, IEC 60072
  • Ex-d, Ex-de
  • Frame size 63 ÷ 315
  • ATEX category 2G
  • Group IIB, IIC
  • Temperature class T3, T4
  • Protection IP55 ÷ IP65
  • Power 0.05 ÷ 132 kW
  • Three-phase 1 or 2 speed
  • A.C. or D.C. disk brake
  • Ventilation IC410, IC411, IC416, IC418  

Series F-F aluminium

  • To Norms IEC 60079-0, IEC 60079-1, IEC 60079-7
  • Ex-d, Ex-de
  • Frame size 63 ÷ 80
  • ATEX category 2D, 2G, 2GD
  • Group IIB, IIC
  • Temperature class T4, T5
  • To Norms IEC 61241-0, IEC 61241-1
  • A21 - tD
  • Protection IP55, IP65
  • Maximum surface temperature [°C] T125, T85, T70
  • To Norms IEC 60034-1,5,6,7,8,9,12,14, IEC 60072
  • Power 0.12 ÷ 1.5 kW
  • Three-phase 1 or 2 speed, inverter
  • A.C. or D.C. disk brake

Flameproof - explosionproof motors for special applications

Mechanical variants

  • Protection IP56, IP65, IP66
  • Special flanges and shafts
  • Without terminal box (loose leads)
  • Terminal box on side
  • Uni-directional bearings, locked bearings or special bearings
  • SPM probe (vibrations measurement)
  • Heaters 

Electrical variants

  • Special voltage and frequency
  • Bimetallic thermal protection (NC, NO), thermistor (PTC), platinum resistor (PT100)
  • Single-phase with permanent capacitor
  • Single-phase with centrifugal switch

Accessories

  • Forced ventilation (IC 416)
  • Encoder (100 ÷ 10 000 ppr)
  • Bearing sensor (frame size 63 ÷ 100, 64 or 96 ppr)

Brakes

  • D.C. disk brake
  • A.C. disk brake
  • Hand release of brake
  • Reverse braking function (braking when
    energized - frame size 63-100)

Flameproof - explosionproof motors

Series A cast-iron


  • To Norms IEC-EN 60079-0:2009, 60079-1:2007, 60079-7:2007
  • To Norms IEC 60034-1,5,6,7,8,9,12,14, IEC 60072
  • Ex-d, Ex-de
  • Frame size 63 ÷ 315
  • ATEX category 1M2, 2G
  • Group I (mine), IIB, IIC
  • Temperature class T3, T4, T5, T6
  • Protection IP55 ÷ IP66
  • Power 0.05 ÷ 240 kW
  • Three-phase 1 or 2 speed
  • Single-phase (frame size 63÷100)
  • Ventilation IC410, IC411, IC416, IC418
  • Available IE2

Series F aluminium


  • IEC 60079-0, IEC 60079-1, IEC 60079-7
  • Ex-d, Ex-de
  • Frame size 56 ÷ 80
  • ATEX category 2D, 2G, 2GD
  • Group IIB, IIC
  • Temperature class T4, T5, T6
  • To Norms IEC 61241-0, IEC 61241-1
  • A21 - tD
  • Protection IP55, IP65
  • Maximum surface temperature [°C] T125, T85, T70
  • To Norms IEC 60034-1,5,6,7,8,9,12,14, IEC 60072
  • Power 0.06 ÷ 1.5 kW
  • Three-phase 1 or 2 speed
  • Single-phase
  • Ventilated, unventilated
  • PAD mounting

Hàng Stock

- Hàng hoá





  - ắc quy HĐ 248 Bình 3.0
  - Béc cắt dùng cho máy cắt plasma cái 50.0
  - Mặt bích DN100,SA150M,SCH160,Size3,HĐ 0349 Cái 6.0
  - Mặt bích DN50,SA-150M,SCH160,size2 HĐ0349 Cái 17.0
  - Mặt bích DN500,SA150M,SCH160,Size20,HĐ 0349 Cái 2.0
  - Mặt bích DN80,SA150M,SCH160,size3 HĐ0349 Cái 4.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size20,HĐ 0349 Cái 2.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size3,HĐ 0349 Cái 4.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size4,HĐ 0349 Cái 4.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size2,HĐ 0349 Cái 17.0
  - Bộ cấp nguồn blackbox5-v power supply input100-240 HĐ237 x 12.0
  - Bộ dò khí Gas Uniweld Bộ 15.0
  - Bộ dụng cụ tháo giăng Bộ 15.0
  - Bộ lọc dầu 548831-01 MMB 305S-11 HĐ 245 Cái 4.0
  - Bóng đèn HQL700w Bóng 8.0
  - Can lăn sơn Cái 120.0
  - Dây cáp điện Cadivi CV 700mm2 Mét 100.0
  - Cáp hàn 50 mm2 HĐ 248 M 200.0
  - Chổi than CG657 HĐ 847 Miền Trung Cái 20.0
  - Chổi than MC79P HĐ 847 miền trung Cái 10.0
  - Chôi than MC79P HĐ 847 miền trung Cái 20.0
  - Phụ kiện ghép nối-co nối (A403 GR WP316L 2*1)HĐ236 Cái 1.0
  - Phụ kiện ghép nối-co nối (A182 GR WP316L 3/4)HĐ236 Cái 5.0
  - Đầu nối (SS-8TF2-2)HĐ233 Cái 1.0
  - Dầu phanh (BESTOLIFE,ZN 50,27.21KG/PAIL HĐ235 Thùng 148.0
  - Dây sơn phi 6(HD0000053-M11) Cuộn 2.0
  - Vòng đệm HĐ240 Cái 2.0
  - Vòng đệm  HĐ241 Cái 4.0
  - Fitting Model 431251028 Cái 8.0
  - Bóng đèn Halogen Cái 10.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 100 màu đen Bao 60.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 160L màu đen Bao 60.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 200 màu đen Bao 100.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 200L màu đen Bao 60.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 300H màu đen Bao 100.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 530H màu đen Bao 40.0
  - Hộp truyền dữ liệu Cái 2.0
  - Kẹp bằng thép 130-160MM hợp đồng GS Cái 70.0
  - Kẹp bằng thép 190-220MM hợp đồng GS Cái 50.0
  - Khẩu trang(HD0030753) Cái 20.0
  - Khớp nối 1/2 bằng thép(ASTM A105N)-XNKT 25 Cái 17.0
  - Khớp nối 3/4 bằng thép (ASTM A105)-XNKT25 Cái 5.0
  - Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A105,1/2,3000)HĐ 236 Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A234WPB BW6 SCH160)HĐ 236 Cái 2.0
  - Khuỷu 1/2 bằng thép(3000 NPTM*NPTM L75MM A106GrB5 Cái 8.0
  - Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A105,SW1/2,3000)HĐ 236 Cái 27.0
  - Khuỷu 2 bằng thép (90 3000NPTF ASTM A105N Cái 4.0
  - Khuuỷu 3/4 bằng thép(90 3000# ASTM A105N Cái 6.0
  - Khuỷu nối bằng thép elbow90deg2 LR,BW,SCH 40  Cái 19.0
  - Khuỷu nối bằng thép,cap 2,BW,SCH XXS  Cái 5.0
  - Khuỷu nối bằng thép tee equal -SCH XXS  Cái 22.0
  - Khuỷu nối bằng thép,threadolet 6,SCH 40,3000 psi   Cái 1.0
  - Khuỷu nối bằng thép,THREADOLET 8,SCH 40,3000 PSI  CáI 1.0
  - Khuỷu nối bằng thép,WELDOLET6,x2,SCH XXS Cái 11.0
  - Khuỷu nối bằng thép,WELDOLET8, x2,SCH XXS  cáI 11.0
  - Khuỷu nối bằng thép elbow90deg2 LR,BW,SCH XXS  Cái 19.0
  - Khớp nối 1-1/2 bằng thép (3000# SW ASTM A105N)\ Cái 4.0
  - Khớp nối 2 bằng thép 6000 psi Cái 3.0
  - Khớp nối 3/4 bằng thép(3000#SW ASTM A105N) Cái 10.0
  - Phớt làm kín  Cái 2.0
  - Loa  logitech Z506 Chiêc 1.0
  - Lõi lọc dầu của máy nén khí (0030760) Cái 4.0
  - lưới lọc dầu 545657-84 MMB 305S-11 Cái 1.0
  - Máy hút bụi nước CN HIclean Model HC15 Cái 1.0
  - Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182 GR304L-16) Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nôi -mặt bích(A105,Wn RTJ 1-1/2,1500 SCH160 Cais 2.0
  - Mặt bích FLANGE2,ASTM A694 GR F65  cáI 5.0
  - Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182 GR304L-24 Cái 2.0
  - Mặt bích ghép nôi A694 Grande F60  Cái 1.0
  - Mặt bích 76 Jis 10K  cái 3.0
  - Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182GR F316L 2) Cái 2.0
  - Mặt bích flange2,1500#SCH XXS,ASTM A694 GR.F65  Cái 34.0
  - Micro có dây shure pg58 h Cái 2.0
  - Móc neo mani Cái 15.0
  - Nhiệt kế hàng hải gồm nhiệt kế khô & ướt( cái 5.0
  - ổ bi bằng thép  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3036  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3037  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3098  Cái 8.0
  - ổ bi bằng thép 3872  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3877  cái 6.0
  - ổ bi bằng thép 3878  Cái 6.0
  - ổ bi bằng thép 4546  Cái 6.0
  - ổ Bi Bộ 1.0
  - ống dẫn bằng săt 545715-02 MMB305S-11  cÁI 1.0
  - ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 1/2  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 12 SCH80 M 12.0
  - ống dẫn khí bằng thépDN50 SCH160 SA106M size 2 M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTMA106Msize2SCH160 M 18.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 2 SCH80 HĐ25 M 18.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 3/4 SCH160  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 377x10  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 3 SCH80  M 12.0
  - ống dẫn khí bằng thépDN50 SCH40SA106M size 2 M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 4 SCH40  M 42.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A106M size 6 SCH40  M 24.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 6 SCH80  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 1/2 SCH160 M 6.0
  - ống dẫn khí  SA106M size 20  M 1.0
  - ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 3  M 6.0
  - ống dẫn  khí bằng thép (TUBE 3/4x0.083WT, SS316) M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 4  M 6.0
  - ống thép không gỉ pipe 2,SCH40,L=6m/pcs  Cái 20.0
  - ống thép không gỉ pipe2,SCHXXS,L=6mm  Cái 5.0
  - Phớt cơ khí 1500#1-1/2" Cái 6.0
  - Phớt làm kín 150#1 1/2" Cái 10.0
  - Phớt cơ khí 150#10" Cái 7.0
  - Phớt cơ khí 150#18" Cái 6.0
  - Phớt cơ khí 150#20" Cái 2.0
  - Phớt cơ khí 300#2" Cái 25.0
  - Phớt cơ khí 900#12" Cái 17.0
  - Phớt l.kín Ful 3mm 150#3"(HD0000010-M45) Cái 10.0
  - Phớt cơ khí API 15000, 2"(HĐ0000010-M35) Cái 5.0
  - Phớt c.khí Spir1/2" 1500# Cái 12.0
  - Phớt l.kín Ovalr1500#, 2"( HĐ0000010-M32 Cái 5.0
  - Phớt cơ khí 1500#3/4" Cái 3.0
  - Phớt cơ khí 150#1" Cái 52.0
  - Phớt cơ khí 150#10" Cái 20.0
  - Phớt c.khí Spiral150#2"(HD0000010-M26&27 Cái 20.0
  - Phớt làm kín 150#3"(HD0000010-M37&38) Cái 19.0
  - Phớt l.kín Oval 2500#, 8"( HĐ0000010-M65 Cái 6.0
  - Phớt cơ khí 300#1" Cái 2.0
  - Phớt cơ khí 300#10" Cái 8.0
  - Phớt cơ khí 300#1/2" Cái 2.0
  - Phớt làm kín 300#3' Cái 5.0
  - Phớt cơ khí 900#10" Cái 2.0
  - Phớt cơ khí 900#2"(HD0000010-M31) Cái 55.0
  - Phớt c.khí Spiral 900#6"(HD0000010-M57) Cái 3.0
  - Phớt cơ khí 900#8" Cái 11.0
  - Phớt làm kín DN100,SS316L,HĐ0349 Cái 4.0
  - Phớt làm kín M12x50mm,SA193GrB7/SA194,HĐ0349 Bộ 16.0
  - Phớt c.khí Spiral 150#10"(HD0000010-M68) Cái 20.0
  - Phớt cơ khí 150#3/4" Cái 50.0
  - Phớt cơ khí 150#4" Cái 16.0
  - Phớt cơ khí 150#6" Cái 17.0
  - Phớt cơ khí 150#8" Cái 8.0
  - Phớt làm kín M16x80mm,SA193GrB7/SA194 Bộ 68.0
  - Phớt làm kín M16x85mm,SA193GrB7/SA194 Bộ 48.0
  - Phớt làm kín M20,SA36M  Cái 4.0
  - Phớt làm kín M20x285mm,SA193GrB7/SA194 Cái 2.0
  - Phớt làm kín M30x155mm,SA193GrB7/SA194 Bộ 88.0
  - Phớt làm kín M20,SA36M Cái 2.0
  - Phớt làm kín DN80,SS316L  Cái 17.0
  - Phớt làm kín DN500,SS316L Cái 8.0
  - Phớt làm kín DN80,SS316L Cái 4.0
  - Phớt c.khí Spiral 900#8"(HD0000010-M64) Cái 8.0
  - Phớt c.khí Full Face 150#( HD0000010-M48 Cái 23.0
  - Phớt làm kín P20 SA316 M 1.3
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY60,2 Cái 8.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A234WPB,8x6,SCH80  Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối 2-1/2x633  Bộ 36.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A240 WPHB,12  Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY,2  Bộ 20.0
  - Phu kiện ghép nối 3000psi NPT,ASTM A105 GR II  Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối M20x718  Bộ 50.0
  - Phụ kiện ghép nối M8x206  Bộ 5.0
  - Phụ kiện ghép nối M10x251  Bộ 20.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY60,2x8  Cái 4.0
  - Phụ kiện bằng thép(khuỷu)SA234WPB size3  Cái 4.0
  - Phụ kiện ghép nối M12x332  Bộ 3.0
  - Phụ kiện ghép nối M12x395  Bộ 25.0
  - Phụ kiện ghép nối A680 WPHY,8   Cais 2.0
  - Phụ kiện ghép nối A680 WPHY60,12  Cái 4.0
  - Phụ kiện ghép nối khuỷu 7/8x145mm A193 GR B7/A194GR2H  Cái 360.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY,8x6 sch80 BW  Cái 5.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A234 WPB,089x7-076x6 Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối M20x991   Bộ 7.0
  - Phụ kiện ghép nối A420 WPL6  Cái 1.0
  - Phụ kiện ghép nối khuỷu M24x200LG,ASTM A325   Cái 64.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A234 WPB,8x6 SCH80  Cái 4.0
  - Rờ le kỹ thuật số  Cái 2.0
  - Rờ le kỹ thuật 485  Cái 1.0
  - Sợi thủy tinh ID16  M 1,000.0
  - Sublime  hóa chất tẩy rửa cặn  Lít 800.0
  - Taro M6 Cái 2.0
  - Thép cán phẳng 10mmx2438mmx9144mm SA516MGR485  Cái 1.0
  - Thép cân phẳng 10mmx1524mmx6096mm SA516M GR485  Cái 1.0
  - Thép cân phẳng 10mmx1524mmx6096mm SA516M GR485  Cái 1.0
  - Sợi thủy tinh  M 25.0
  - Van kiểm tra 12ANSI class 600RF  Bộ 2.0
  - Van kiểm tra 2(1500#,WN,RTJ,FB, ASTM A105)  Cái 3.0
  - Van kiểm tra 2ANSI class 600RF  Bộ 2.0
  - Van kiểm tra (1500# WN,RTJ,FB, ASTM A216 WCB) Cái 17.0
  - Van kiểm tra 12 ANSI class 600RF  Bộ 1.0
  - Van cầu DN50 Cái 1.0
  - Van (SS-83KF8)  Cái 3.0
  - Vòng bi 321-03NT400-200  Cái 4.0
  - Vòng bi 30 NTM 100-200W3 Cái 4.0
  - Vòng bi C2228/C3,  size  140 x 250 x 68 cái 1.0
  - Vòng BI BEARING AS  cáI 4.0
  - Vòng bi 30 bơm 100-250  Cái 4.0
  - Vòng bi 30 NTM80-200  Cái 4.0
  - Vòng bi 321-02NT40-200  Cái 4.0
  - Vòng bi 321-01 NT 32-200  Cái 4.0
  - Vòng Bi , P/N 6004 2RSH, Size :20 x 42 x12 Cái 14.0
  - Vòng Bi , P/N 6004 - 2 Z Size :20 x 42 x12 Cái 14.0
  - Vòng Bi , P/N 6201 - 2 Z Size :12 x 32 x 10 Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6202-2Z, Size : 15 x 35 x 11 Cái 130.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6202-2RSH, Size : 15 x 35 x 11 Cái 25.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6203-2RSH, Size : 17 x 40 x 12 Cái 14.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6203-2Z, Size : 17 x 40 x 12 Cái 14.0
  - Vòng bi (6204  2Z/C3) Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6205-2Z, Size : 25 x 52 x 15 Cái 114.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6205 ZZ- C3, Size : 25 x 52 x 15 Cái 44.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6205 -Z, Size : 25 x 52 x 15 Cái 62.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6206 -2RSH/C3, Size : 30 x 62 x 16 Cái 14.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6206 -2ZC3, Size : 30 x 62 x 16 Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6207 - 2Z, Size : 35 x 72 x 17 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6208 - Z, Size : 40 x 80 x 18 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6208 - 2Z, Size : 40 x 80 x 18 Cái 7.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6209 2ZC3, Size : 45 x 85 x 19 Cái 35.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6209- 2Z, Size : 45 x 85 x 19 Cái 35.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6210- 2ZC3, Size : 50 x 90 x 20 Cái 15.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6211-2ZC3 , Size : 55 x 100 x 21 Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6215 ZZC3, Size : 75 x 130 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6215 -Z/C3, Size : 75 x 130 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6219- 2ZC3, Size : 95 x 170 x 32 Cái 6.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6306- 2ZC3, Size : 30 x 72 x 19 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6306- 2RS1 Size : 30 x 72 x 19 Cái 10.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6307 - 2Z, Size : 35 x 80 x 21 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6307 C3, Size : 35 x 80 x 21 Cái 7.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6307 -ZC3, Size : 35 x 80 x 21 Cái 7.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6308Z/C4 & 6208 2ZC3, Size : 40 x 90 x 23 Cái 22.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6308 - ZZC3, Size : 40 x 90 x 23 Cái 14.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6308 - 2Z, Size : 40 x 90 x 23 Cái 10.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6309 P63E 2Z, Size : 45 x 100 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6309 ZZ, Size : 45 x 100 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6311-2Z, Size : 55 x 120 x 29 Cái 36.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6312- ZZC3 , Size : 60 x 130 x 31 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6313 C3 ,Size :65 x140 x 33 Bộ 13.0
  - Vòng bi (6319) Cái 8.0
  - Vòng bi 7 NAM 80-200OR 250 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N: 7208 B-2RS-TVP, Size :40 x 80 x 18 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7306 BEGAP, Size : 30 x 72 x 19 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7307- BEP, Size : 35 x 80 x 21 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7308 BECBM, Size : 40 x 90 x 23 Cái 3.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7308 B-2RS, Size : 40 x 90 x 23 Cái 3.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7309 B, Size : 45 x 100 x 25 Cái 6.0
  - Vòng bi 8 NAM 80-200 OR 250 Cái 1.0
  - Vòng bi 30 NTM 80-250 Cái 4.0
  - Van cổng ĐK bằng tay(gate vale A105 SW1/2,1500) Cái 16.0
  - Van Cổng ĐK bằng tay(A105 6-1/2.3000) Cái 6.0
  - Vòng đệm  cái 2.0
  - Vòng đệm 547992-01 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 542392-02 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 548051-05 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-35 MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 223406-35 MMB305S-11 Cái 2.0
  - vòng đệm 223410-09 MMB305S-11  cáI 1.0
  - Vòng đệm 122 NTM 100-200 W 3  Cái 2.0
  - Vòng đệm 545795-12 MMB 305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 120-R&120L  Cái 4.0
  - Vòng đệm 543612-01 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 122 NTM 100-250  Cái 4.0
  - Vòng bi 122 NTM80-200  Cái 2.0
  - Vòng đệm 124 NTM 80-250 Cái 2.0
  - Vòng đệm 223412-49 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm ASTMB143-2B  cáI 2.0
  - Vòng đệm ASTMB-9D  Cái 2.0
  - Vòng đệm 223406-22 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223404-20 MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 260169-23 MMB305S-11 Cái 4.0
  - Vòng đệm 223406-35 MMB 305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 24 NAM 80-200 OR 250 Cái 1.0
  - Vòng đệm 122 NTM 80-250 W Cái 2.0
  - Vòng đệm 223409-27 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-29 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223409-30 MMB 305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 3051  Cái 4.0
  - Vòng đệm SS316  Cái 45.0
  - Vòng đệm 3940 Cái 8.0
  - Vòng đệm 37535 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 3528  Cái 4.0
  - Vòng đệm 3535  Cái 8.0
  - Vòng đệm 223642-36 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 3773  Cái 4.0
  - Vòng đệm 223412-38 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 3857  Cái 4.0
  - Vòng đệm 223404-20 MMB 305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 433-01 NT40-200  Cái 4.0
  - Vòng đệm 433-01 NT 32-200  Cái 2.0
  - Vòng đệm 73547 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223412-49 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-22 MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 223406-27 MMB 305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-29 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-36 MMB305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 233211-66MMB 305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 73547 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 74067MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 543619-80 MMB305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 547992-01 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223409-27 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223410-99 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm GASKET  Cái 4.0
  - Vòng đệm SEAL-LIP  cáI 4.0
  - Vòng đệm SEAL GP Cái 4.0
  - Vòng bi SKF, SNL609TG, size 45x100x25 cái 2.0
  - Vòng bi SKF,FYTB35-TF, size 35x167x93x42.9 cái 2.0
  - Vòng bi 6307 Cai 4.0
- Hàng hoá





  - ắc quy HĐ 248 Bình 3.0
  - Béc cắt dùng cho máy cắt plasma cái 50.0
  - Mặt bích DN100,SA150M,SCH160,Size3,HĐ 0349 Cái 6.0
  - Mặt bích DN50,SA-150M,SCH160,size2 HĐ0349 Cái 17.0
  - Mặt bích DN500,SA150M,SCH160,Size20,HĐ 0349 Cái 2.0
  - Mặt bích DN80,SA150M,SCH160,size3 HĐ0349 Cái 4.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size20,HĐ 0349 Cái 2.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size3,HĐ 0349 Cái 4.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size4,HĐ 0349 Cái 4.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size2,HĐ 0349 Cái 17.0
  - Bộ cấp nguồn blackbox5-v power supply input100-240 HĐ237 x 12.0
  - Bộ dò khí Gas Uniweld Bộ 15.0
  - Bộ dụng cụ tháo giăng Bộ 15.0
  - Bộ lọc dầu 548831-01 MMB 305S-11 HĐ 245 Cái 4.0
  - Bóng đèn HQL700w Bóng 8.0
  - Can lăn sơn Cái 120.0
  - Dây cáp điện Cadivi CV 700mm2 Mét 100.0
  - Cáp hàn 50 mm2 HĐ 248 M 200.0
  - Chổi than CG657 HĐ 847 Miền Trung Cái 20.0
  - Chổi than MC79P HĐ 847 miền trung Cái 10.0
  - Chôi than MC79P HĐ 847 miền trung Cái 20.0
  - Phụ kiện ghép nối-co nối (A403 GR WP316L 2*1)HĐ236 Cái 1.0
  - Phụ kiện ghép nối-co nối (A182 GR WP316L 3/4)HĐ236 Cái 5.0
  - Đầu nối (SS-8TF2-2)HĐ233 Cái 1.0
  - Dầu phanh (BESTOLIFE,ZN 50,27.21KG/PAIL HĐ235 Thùng 148.0
  - Dây sơn phi 6(HD0000053-M11) Cuộn 2.0
  - Vòng đệm HĐ240 Cái 2.0
  - Vòng đệm  HĐ241 Cái 4.0
  - Fitting Model 431251028 Cái 8.0
  - Bóng đèn Halogen Cái 10.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 100 màu đen Bao 60.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 160L màu đen Bao 60.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 200 màu đen Bao 100.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 200L màu đen Bao 60.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 300H màu đen Bao 100.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 530H màu đen Bao 40.0
  - Hộp truyền dữ liệu Cái 2.0
  - Kẹp bằng thép 130-160MM hợp đồng GS Cái 70.0
  - Kẹp bằng thép 190-220MM hợp đồng GS Cái 50.0
  - Khẩu trang(HD0030753) Cái 20.0
  - Khớp nối 1/2 bằng thép(ASTM A105N)-XNKT 25 Cái 17.0
  - Khớp nối 3/4 bằng thép (ASTM A105)-XNKT25 Cái 5.0
  - Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A105,1/2,3000)HĐ 236 Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A234WPB BW6 SCH160)HĐ 236 Cái 2.0
  - Khuỷu 1/2 bằng thép(3000 NPTM*NPTM L75MM A106GrB5 Cái 8.0
  - Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A105,SW1/2,3000)HĐ 236 Cái 27.0
  - Khuỷu 2 bằng thép (90 3000NPTF ASTM A105N Cái 4.0
  - Khuuỷu 3/4 bằng thép(90 3000# ASTM A105N Cái 6.0
  - Khuỷu nối bằng thép elbow90deg2 LR,BW,SCH 40  Cái 19.0
  - Khuỷu nối bằng thép,cap 2,BW,SCH XXS  Cái 5.0
  - Khuỷu nối bằng thép tee equal -SCH XXS  Cái 22.0
  - Khuỷu nối bằng thép,threadolet 6,SCH 40,3000 psi   Cái 1.0
  - Khuỷu nối bằng thép,THREADOLET 8,SCH 40,3000 PSI  CáI 1.0
  - Khuỷu nối bằng thép,WELDOLET6,x2,SCH XXS Cái 11.0
  - Khuỷu nối bằng thép,WELDOLET8, x2,SCH XXS  cáI 11.0
  - Khuỷu nối bằng thép elbow90deg2 LR,BW,SCH XXS  Cái 19.0
  - Khớp nối 1-1/2 bằng thép (3000# SW ASTM A105N)\ Cái 4.0
  - Khớp nối 2 bằng thép 6000 psi Cái 3.0
  - Khớp nối 3/4 bằng thép(3000#SW ASTM A105N) Cái 10.0
  - Phớt làm kín  Cái 2.0
  - Loa  logitech Z506 Chiêc 1.0
  - Lõi lọc dầu của máy nén khí (0030760) Cái 4.0
  - lưới lọc dầu 545657-84 MMB 305S-11 Cái 1.0
  - Máy hút bụi nước CN HIclean Model HC15 Cái 1.0
  - Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182 GR304L-16) Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nôi -mặt bích(A105,Wn RTJ 1-1/2,1500 SCH160 Cais 2.0
  - Mặt bích FLANGE2,ASTM A694 GR F65  cáI 5.0
  - Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182 GR304L-24 Cái 2.0
  - Mặt bích ghép nôi A694 Grande F60  Cái 1.0
  - Mặt bích 76 Jis 10K  cái 3.0
  - Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182GR F316L 2) Cái 2.0
  - Mặt bích flange2,1500#SCH XXS,ASTM A694 GR.F65  Cái 34.0
  - Micro có dây shure pg58 h Cái 2.0
  - Móc neo mani Cái 15.0
  - Nhiệt kế hàng hải gồm nhiệt kế khô & ướt( cái 5.0
  - ổ bi bằng thép  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3036  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3037  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3098  Cái 8.0
  - ổ bi bằng thép 3872  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3877  cái 6.0
  - ổ bi bằng thép 3878  Cái 6.0
  - ổ bi bằng thép 4546  Cái 6.0
  - ổ Bi Bộ 1.0
  - ống dẫn bằng săt 545715-02 MMB305S-11  cÁI 1.0
  - ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 1/2  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 12 SCH80 M 12.0
  - ống dẫn khí bằng thépDN50 SCH160 SA106M size 2 M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTMA106Msize2SCH160 M 18.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 2 SCH80 HĐ25 M 18.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 3/4 SCH160  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 377x10  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 3 SCH80  M 12.0
  - ống dẫn khí bằng thépDN50 SCH40SA106M size 2 M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 4 SCH40  M 42.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A106M size 6 SCH40  M 24.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 6 SCH80  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 1/2 SCH160 M 6.0
  - ống dẫn khí  SA106M size 20  M 1.0
  - ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 3  M 6.0
  - ống dẫn  khí bằng thép (TUBE 3/4x0.083WT, SS316) M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 4  M 6.0
  - ống thép không gỉ pipe 2,SCH40,L=6m/pcs  Cái 20.0
  - ống thép không gỉ pipe2,SCHXXS,L=6mm  Cái 5.0
  - Phớt cơ khí 1500#1-1/2" Cái 6.0
  - Phớt làm kín 150#1 1/2" Cái 10.0
  - Phớt cơ khí 150#10" Cái 7.0
  - Phớt cơ khí 150#18" Cái 6.0
  - Phớt cơ khí 150#20" Cái 2.0
  - Phớt cơ khí 300#2" Cái 25.0
  - Phớt cơ khí 900#12" Cái 17.0
  - Phớt l.kín Ful 3mm 150#3"(HD0000010-M45) Cái 10.0
  - Phớt cơ khí API 15000, 2"(HĐ0000010-M35) Cái 5.0
  - Phớt c.khí Spir1/2" 1500# Cái 12.0
  - Phớt l.kín Ovalr1500#, 2"( HĐ0000010-M32 Cái 5.0
  - Phớt cơ khí 1500#3/4" Cái 3.0
  - Phớt cơ khí 150#1" Cái 52.0
  - Phớt cơ khí 150#10" Cái 20.0
  - Phớt c.khí Spiral150#2"(HD0000010-M26&27 Cái 20.0
  - Phớt làm kín 150#3"(HD0000010-M37&38) Cái 19.0
  - Phớt l.kín Oval 2500#, 8"( HĐ0000010-M65 Cái 6.0
  - Phớt cơ khí 300#1" Cái 2.0
  - Phớt cơ khí 300#10" Cái 8.0
  - Phớt cơ khí 300#1/2" Cái 2.0
  - Phớt làm kín 300#3' Cái 5.0
  - Phớt cơ khí 900#10" Cái 2.0
  - Phớt cơ khí 900#2"(HD0000010-M31) Cái 55.0
  - Phớt c.khí Spiral 900#6"(HD0000010-M57) Cái 3.0
  - Phớt cơ khí 900#8" Cái 11.0
  - Phớt làm kín DN100,SS316L,HĐ0349 Cái 4.0
  - Phớt làm kín M12x50mm,SA193GrB7/SA194,HĐ0349 Bộ 16.0
  - Phớt c.khí Spiral 150#10"(HD0000010-M68) Cái 20.0
  - Phớt cơ khí 150#3/4" Cái 50.0
  - Phớt cơ khí 150#4" Cái 16.0
  - Phớt cơ khí 150#6" Cái 17.0
  - Phớt cơ khí 150#8" Cái 8.0
  - Phớt làm kín M16x80mm,SA193GrB7/SA194 Bộ 68.0
  - Phớt làm kín M16x85mm,SA193GrB7/SA194 Bộ 48.0
  - Phớt làm kín M20,SA36M  Cái 4.0
  - Phớt làm kín M20x285mm,SA193GrB7/SA194 Cái 2.0
  - Phớt làm kín M30x155mm,SA193GrB7/SA194 Bộ 88.0
  - Phớt làm kín M20,SA36M Cái 2.0
  - Phớt làm kín DN80,SS316L  Cái 17.0
  - Phớt làm kín DN500,SS316L Cái 8.0
  - Phớt làm kín DN80,SS316L Cái 4.0
  - Phớt c.khí Spiral 900#8"(HD0000010-M64) Cái 8.0
  - Phớt c.khí Full Face 150#( HD0000010-M48 Cái 23.0
  - Phớt làm kín P20 SA316 M 1.3
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY60,2 Cái 8.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A234WPB,8x6,SCH80  Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối 2-1/2x633  Bộ 36.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A240 WPHB,12  Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY,2  Bộ 20.0
  - Phu kiện ghép nối 3000psi NPT,ASTM A105 GR II  Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối M20x718  Bộ 50.0
  - Phụ kiện ghép nối M8x206  Bộ 5.0
  - Phụ kiện ghép nối M10x251  Bộ 20.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY60,2x8  Cái 4.0
  - Phụ kiện bằng thép(khuỷu)SA234WPB size3  Cái 4.0
  - Phụ kiện ghép nối M12x332  Bộ 3.0
  - Phụ kiện ghép nối M12x395  Bộ 25.0
  - Phụ kiện ghép nối A680 WPHY,8   Cais 2.0
  - Phụ kiện ghép nối A680 WPHY60,12  Cái 4.0
  - Phụ kiện ghép nối khuỷu 7/8x145mm A193 GR B7/A194GR2H  Cái 360.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY,8x6 sch80 BW  Cái 5.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A234 WPB,089x7-076x6 Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối M20x991   Bộ 7.0
  - Phụ kiện ghép nối A420 WPL6  Cái 1.0
  - Phụ kiện ghép nối khuỷu M24x200LG,ASTM A325   Cái 64.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A234 WPB,8x6 SCH80  Cái 4.0
  - Rờ le kỹ thuật số  Cái 2.0
  - Rờ le kỹ thuật 485  Cái 1.0
  - Sợi thủy tinh ID16  M 1,000.0
  - Sublime  hóa chất tẩy rửa cặn  Lít 800.0
  - Taro M6 Cái 2.0
  - Thép cán phẳng 10mmx2438mmx9144mm SA516MGR485  Cái 1.0
  - Thép cân phẳng 10mmx1524mmx6096mm SA516M GR485  Cái 1.0
  - Thép cân phẳng 10mmx1524mmx6096mm SA516M GR485  Cái 1.0
  - Sợi thủy tinh  M 25.0
  - Van kiểm tra 12ANSI class 600RF  Bộ 2.0
  - Van kiểm tra 2(1500#,WN,RTJ,FB, ASTM A105)  Cái 3.0
  - Van kiểm tra 2ANSI class 600RF  Bộ 2.0
  - Van kiểm tra (1500# WN,RTJ,FB, ASTM A216 WCB) Cái 17.0
  - Van kiểm tra 12 ANSI class 600RF  Bộ 1.0
  - Van cầu DN50 Cái 1.0
  - Van (SS-83KF8)  Cái 3.0
  - Vòng bi 321-03NT400-200  Cái 4.0
  - Vòng bi 30 NTM 100-200W3 Cái 4.0
  - Vòng bi C2228/C3,  size  140 x 250 x 68 cái 1.0
  - Vòng BI BEARING AS  cáI 4.0
  - Vòng bi 30 bơm 100-250  Cái 4.0
  - Vòng bi 30 NTM80-200  Cái 4.0
  - Vòng bi 321-02NT40-200  Cái 4.0
  - Vòng bi 321-01 NT 32-200  Cái 4.0
  - Vòng Bi , P/N 6004 2RSH, Size :20 x 42 x12 Cái 14.0
  - Vòng Bi , P/N 6004 - 2 Z Size :20 x 42 x12 Cái 14.0
  - Vòng Bi , P/N 6201 - 2 Z Size :12 x 32 x 10 Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6202-2Z, Size : 15 x 35 x 11 Cái 130.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6202-2RSH, Size : 15 x 35 x 11 Cái 25.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6203-2RSH, Size : 17 x 40 x 12 Cái 14.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6203-2Z, Size : 17 x 40 x 12 Cái 14.0
  - Vòng bi (6204  2Z/C3) Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6205-2Z, Size : 25 x 52 x 15 Cái 114.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6205 ZZ- C3, Size : 25 x 52 x 15 Cái 44.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6205 -Z, Size : 25 x 52 x 15 Cái 62.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6206 -2RSH/C3, Size : 30 x 62 x 16 Cái 14.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6206 -2ZC3, Size : 30 x 62 x 16 Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6207 - 2Z, Size : 35 x 72 x 17 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6208 - Z, Size : 40 x 80 x 18 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6208 - 2Z, Size : 40 x 80 x 18 Cái 7.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6209 2ZC3, Size : 45 x 85 x 19 Cái 35.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6209- 2Z, Size : 45 x 85 x 19 Cái 35.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6210- 2ZC3, Size : 50 x 90 x 20 Cái 15.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6211-2ZC3 , Size : 55 x 100 x 21 Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6215 ZZC3, Size : 75 x 130 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6215 -Z/C3, Size : 75 x 130 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6219- 2ZC3, Size : 95 x 170 x 32 Cái 6.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6306- 2ZC3, Size : 30 x 72 x 19 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6306- 2RS1 Size : 30 x 72 x 19 Cái 10.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6307 - 2Z, Size : 35 x 80 x 21 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6307 C3, Size : 35 x 80 x 21 Cái 7.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6307 -ZC3, Size : 35 x 80 x 21 Cái 7.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6308Z/C4 & 6208 2ZC3, Size : 40 x 90 x 23 Cái 22.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6308 - ZZC3, Size : 40 x 90 x 23 Cái 14.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6308 - 2Z, Size : 40 x 90 x 23 Cái 10.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6309 P63E 2Z, Size : 45 x 100 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6309 ZZ, Size : 45 x 100 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6311-2Z, Size : 55 x 120 x 29 Cái 36.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6312- ZZC3 , Size : 60 x 130 x 31 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6313 C3 ,Size :65 x140 x 33 Bộ 13.0
  - Vòng bi (6319) Cái 8.0
  - Vòng bi 7 NAM 80-200OR 250 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N: 7208 B-2RS-TVP, Size :40 x 80 x 18 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7306 BEGAP, Size : 30 x 72 x 19 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7307- BEP, Size : 35 x 80 x 21 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7308 BECBM, Size : 40 x 90 x 23 Cái 3.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7308 B-2RS, Size : 40 x 90 x 23 Cái 3.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7309 B, Size : 45 x 100 x 25 Cái 6.0
  - Vòng bi 8 NAM 80-200 OR 250 Cái 1.0
  - Vòng bi 30 NTM 80-250 Cái 4.0
  - Van cổng ĐK bằng tay(gate vale A105 SW1/2,1500) Cái 16.0
  - Van Cổng ĐK bằng tay(A105 6-1/2.3000) Cái 6.0
  - Vòng đệm  cái 2.0
  - Vòng đệm 547992-01 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 542392-02 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 548051-05 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-35 MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 223406-35 MMB305S-11 Cái 2.0
  - vòng đệm 223410-09 MMB305S-11  cáI 1.0
  - Vòng đệm 122 NTM 100-200 W 3  Cái 2.0
  - Vòng đệm 545795-12 MMB 305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 120-R&120L  Cái 4.0
  - Vòng đệm 543612-01 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 122 NTM 100-250  Cái 4.0
  - Vòng bi 122 NTM80-200  Cái 2.0
  - Vòng đệm 124 NTM 80-250 Cái 2.0
  - Vòng đệm 223412-49 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm ASTMB143-2B  cáI 2.0
  - Vòng đệm ASTMB-9D  Cái 2.0
  - Vòng đệm 223406-22 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223404-20 MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 260169-23 MMB305S-11 Cái 4.0
  - Vòng đệm 223406-35 MMB 305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 24 NAM 80-200 OR 250 Cái 1.0
  - Vòng đệm 122 NTM 80-250 W Cái 2.0
  - Vòng đệm 223409-27 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-29 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223409-30 MMB 305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 3051  Cái 4.0
  - Vòng đệm SS316  Cái 45.0
  - Vòng đệm 3940 Cái 8.0
  - Vòng đệm 37535 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 3528  Cái 4.0
  - Vòng đệm 3535  Cái 8.0
  - Vòng đệm 223642-36 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 3773  Cái 4.0
  - Vòng đệm 223412-38 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 3857  Cái 4.0
  - Vòng đệm 223404-20 MMB 305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 433-01 NT40-200  Cái 4.0
  - Vòng đệm 433-01 NT 32-200  Cái 2.0
  - Vòng đệm 73547 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223412-49 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-22 MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 223406-27 MMB 305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-29 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-36 MMB305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 233211-66MMB 305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 73547 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 74067MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 543619-80 MMB305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 547992-01 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223409-27 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223410-99 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm GASKET  Cái 4.0
  - Vòng đệm SEAL-LIP  cáI 4.0
  - Vòng đệm SEAL GP Cái 4.0
  - Vòng bi SKF, SNL609TG, size 45x100x25 cái 2.0
  - Vòng bi SKF,FYTB35-TF, size 35x167x93x42.9 cái 2.0
  - Vòng bi 6307 Cai 4.0
 
2012 Kim Long Equipment & Technical Co.,Ltd | Blogger Templates for HostGator Coupon Code Sponsors: WooThemes Coupon Code, Rockable Press Discount Code