Hàng Stock

- Hàng hoá





  - ắc quy HĐ 248 Bình 3.0
  - Béc cắt dùng cho máy cắt plasma cái 50.0
  - Mặt bích DN100,SA150M,SCH160,Size3,HĐ 0349 Cái 6.0
  - Mặt bích DN50,SA-150M,SCH160,size2 HĐ0349 Cái 17.0
  - Mặt bích DN500,SA150M,SCH160,Size20,HĐ 0349 Cái 2.0
  - Mặt bích DN80,SA150M,SCH160,size3 HĐ0349 Cái 4.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size20,HĐ 0349 Cái 2.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size3,HĐ 0349 Cái 4.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size4,HĐ 0349 Cái 4.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size2,HĐ 0349 Cái 17.0
  - Bộ cấp nguồn blackbox5-v power supply input100-240 HĐ237 x 12.0
  - Bộ dò khí Gas Uniweld Bộ 15.0
  - Bộ dụng cụ tháo giăng Bộ 15.0
  - Bộ lọc dầu 548831-01 MMB 305S-11 HĐ 245 Cái 4.0
  - Bóng đèn HQL700w Bóng 8.0
  - Can lăn sơn Cái 120.0
  - Dây cáp điện Cadivi CV 700mm2 Mét 100.0
  - Cáp hàn 50 mm2 HĐ 248 M 200.0
  - Chổi than CG657 HĐ 847 Miền Trung Cái 20.0
  - Chổi than MC79P HĐ 847 miền trung Cái 10.0
  - Chôi than MC79P HĐ 847 miền trung Cái 20.0
  - Phụ kiện ghép nối-co nối (A403 GR WP316L 2*1)HĐ236 Cái 1.0
  - Phụ kiện ghép nối-co nối (A182 GR WP316L 3/4)HĐ236 Cái 5.0
  - Đầu nối (SS-8TF2-2)HĐ233 Cái 1.0
  - Dầu phanh (BESTOLIFE,ZN 50,27.21KG/PAIL HĐ235 Thùng 148.0
  - Dây sơn phi 6(HD0000053-M11) Cuộn 2.0
  - Vòng đệm HĐ240 Cái 2.0
  - Vòng đệm  HĐ241 Cái 4.0
  - Fitting Model 431251028 Cái 8.0
  - Bóng đèn Halogen Cái 10.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 100 màu đen Bao 60.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 160L màu đen Bao 60.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 200 màu đen Bao 100.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 200L màu đen Bao 60.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 300H màu đen Bao 100.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 530H màu đen Bao 40.0
  - Hộp truyền dữ liệu Cái 2.0
  - Kẹp bằng thép 130-160MM hợp đồng GS Cái 70.0
  - Kẹp bằng thép 190-220MM hợp đồng GS Cái 50.0
  - Khẩu trang(HD0030753) Cái 20.0
  - Khớp nối 1/2 bằng thép(ASTM A105N)-XNKT 25 Cái 17.0
  - Khớp nối 3/4 bằng thép (ASTM A105)-XNKT25 Cái 5.0
  - Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A105,1/2,3000)HĐ 236 Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A234WPB BW6 SCH160)HĐ 236 Cái 2.0
  - Khuỷu 1/2 bằng thép(3000 NPTM*NPTM L75MM A106GrB5 Cái 8.0
  - Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A105,SW1/2,3000)HĐ 236 Cái 27.0
  - Khuỷu 2 bằng thép (90 3000NPTF ASTM A105N Cái 4.0
  - Khuuỷu 3/4 bằng thép(90 3000# ASTM A105N Cái 6.0
  - Khuỷu nối bằng thép elbow90deg2 LR,BW,SCH 40  Cái 19.0
  - Khuỷu nối bằng thép,cap 2,BW,SCH XXS  Cái 5.0
  - Khuỷu nối bằng thép tee equal -SCH XXS  Cái 22.0
  - Khuỷu nối bằng thép,threadolet 6,SCH 40,3000 psi   Cái 1.0
  - Khuỷu nối bằng thép,THREADOLET 8,SCH 40,3000 PSI  CáI 1.0
  - Khuỷu nối bằng thép,WELDOLET6,x2,SCH XXS Cái 11.0
  - Khuỷu nối bằng thép,WELDOLET8, x2,SCH XXS  cáI 11.0
  - Khuỷu nối bằng thép elbow90deg2 LR,BW,SCH XXS  Cái 19.0
  - Khớp nối 1-1/2 bằng thép (3000# SW ASTM A105N)\ Cái 4.0
  - Khớp nối 2 bằng thép 6000 psi Cái 3.0
  - Khớp nối 3/4 bằng thép(3000#SW ASTM A105N) Cái 10.0
  - Phớt làm kín  Cái 2.0
  - Loa  logitech Z506 Chiêc 1.0
  - Lõi lọc dầu của máy nén khí (0030760) Cái 4.0
  - lưới lọc dầu 545657-84 MMB 305S-11 Cái 1.0
  - Máy hút bụi nước CN HIclean Model HC15 Cái 1.0
  - Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182 GR304L-16) Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nôi -mặt bích(A105,Wn RTJ 1-1/2,1500 SCH160 Cais 2.0
  - Mặt bích FLANGE2,ASTM A694 GR F65  cáI 5.0
  - Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182 GR304L-24 Cái 2.0
  - Mặt bích ghép nôi A694 Grande F60  Cái 1.0
  - Mặt bích 76 Jis 10K  cái 3.0
  - Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182GR F316L 2) Cái 2.0
  - Mặt bích flange2,1500#SCH XXS,ASTM A694 GR.F65  Cái 34.0
  - Micro có dây shure pg58 h Cái 2.0
  - Móc neo mani Cái 15.0
  - Nhiệt kế hàng hải gồm nhiệt kế khô & ướt( cái 5.0
  - ổ bi bằng thép  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3036  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3037  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3098  Cái 8.0
  - ổ bi bằng thép 3872  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3877  cái 6.0
  - ổ bi bằng thép 3878  Cái 6.0
  - ổ bi bằng thép 4546  Cái 6.0
  - ổ Bi Bộ 1.0
  - ống dẫn bằng săt 545715-02 MMB305S-11  cÁI 1.0
  - ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 1/2  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 12 SCH80 M 12.0
  - ống dẫn khí bằng thépDN50 SCH160 SA106M size 2 M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTMA106Msize2SCH160 M 18.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 2 SCH80 HĐ25 M 18.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 3/4 SCH160  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 377x10  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 3 SCH80  M 12.0
  - ống dẫn khí bằng thépDN50 SCH40SA106M size 2 M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 4 SCH40  M 42.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A106M size 6 SCH40  M 24.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 6 SCH80  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 1/2 SCH160 M 6.0
  - ống dẫn khí  SA106M size 20  M 1.0
  - ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 3  M 6.0
  - ống dẫn  khí bằng thép (TUBE 3/4x0.083WT, SS316) M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 4  M 6.0
  - ống thép không gỉ pipe 2,SCH40,L=6m/pcs  Cái 20.0
  - ống thép không gỉ pipe2,SCHXXS,L=6mm  Cái 5.0
  - Phớt cơ khí 1500#1-1/2" Cái 6.0
  - Phớt làm kín 150#1 1/2" Cái 10.0
  - Phớt cơ khí 150#10" Cái 7.0
  - Phớt cơ khí 150#18" Cái 6.0
  - Phớt cơ khí 150#20" Cái 2.0
  - Phớt cơ khí 300#2" Cái 25.0
  - Phớt cơ khí 900#12" Cái 17.0
  - Phớt l.kín Ful 3mm 150#3"(HD0000010-M45) Cái 10.0
  - Phớt cơ khí API 15000, 2"(HĐ0000010-M35) Cái 5.0
  - Phớt c.khí Spir1/2" 1500# Cái 12.0
  - Phớt l.kín Ovalr1500#, 2"( HĐ0000010-M32 Cái 5.0
  - Phớt cơ khí 1500#3/4" Cái 3.0
  - Phớt cơ khí 150#1" Cái 52.0
  - Phớt cơ khí 150#10" Cái 20.0
  - Phớt c.khí Spiral150#2"(HD0000010-M26&27 Cái 20.0
  - Phớt làm kín 150#3"(HD0000010-M37&38) Cái 19.0
  - Phớt l.kín Oval 2500#, 8"( HĐ0000010-M65 Cái 6.0
  - Phớt cơ khí 300#1" Cái 2.0
  - Phớt cơ khí 300#10" Cái 8.0
  - Phớt cơ khí 300#1/2" Cái 2.0
  - Phớt làm kín 300#3' Cái 5.0
  - Phớt cơ khí 900#10" Cái 2.0
  - Phớt cơ khí 900#2"(HD0000010-M31) Cái 55.0
  - Phớt c.khí Spiral 900#6"(HD0000010-M57) Cái 3.0
  - Phớt cơ khí 900#8" Cái 11.0
  - Phớt làm kín DN100,SS316L,HĐ0349 Cái 4.0
  - Phớt làm kín M12x50mm,SA193GrB7/SA194,HĐ0349 Bộ 16.0
  - Phớt c.khí Spiral 150#10"(HD0000010-M68) Cái 20.0
  - Phớt cơ khí 150#3/4" Cái 50.0
  - Phớt cơ khí 150#4" Cái 16.0
  - Phớt cơ khí 150#6" Cái 17.0
  - Phớt cơ khí 150#8" Cái 8.0
  - Phớt làm kín M16x80mm,SA193GrB7/SA194 Bộ 68.0
  - Phớt làm kín M16x85mm,SA193GrB7/SA194 Bộ 48.0
  - Phớt làm kín M20,SA36M  Cái 4.0
  - Phớt làm kín M20x285mm,SA193GrB7/SA194 Cái 2.0
  - Phớt làm kín M30x155mm,SA193GrB7/SA194 Bộ 88.0
  - Phớt làm kín M20,SA36M Cái 2.0
  - Phớt làm kín DN80,SS316L  Cái 17.0
  - Phớt làm kín DN500,SS316L Cái 8.0
  - Phớt làm kín DN80,SS316L Cái 4.0
  - Phớt c.khí Spiral 900#8"(HD0000010-M64) Cái 8.0
  - Phớt c.khí Full Face 150#( HD0000010-M48 Cái 23.0
  - Phớt làm kín P20 SA316 M 1.3
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY60,2 Cái 8.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A234WPB,8x6,SCH80  Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối 2-1/2x633  Bộ 36.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A240 WPHB,12  Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY,2  Bộ 20.0
  - Phu kiện ghép nối 3000psi NPT,ASTM A105 GR II  Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối M20x718  Bộ 50.0
  - Phụ kiện ghép nối M8x206  Bộ 5.0
  - Phụ kiện ghép nối M10x251  Bộ 20.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY60,2x8  Cái 4.0
  - Phụ kiện bằng thép(khuỷu)SA234WPB size3  Cái 4.0
  - Phụ kiện ghép nối M12x332  Bộ 3.0
  - Phụ kiện ghép nối M12x395  Bộ 25.0
  - Phụ kiện ghép nối A680 WPHY,8   Cais 2.0
  - Phụ kiện ghép nối A680 WPHY60,12  Cái 4.0
  - Phụ kiện ghép nối khuỷu 7/8x145mm A193 GR B7/A194GR2H  Cái 360.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY,8x6 sch80 BW  Cái 5.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A234 WPB,089x7-076x6 Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối M20x991   Bộ 7.0
  - Phụ kiện ghép nối A420 WPL6  Cái 1.0
  - Phụ kiện ghép nối khuỷu M24x200LG,ASTM A325   Cái 64.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A234 WPB,8x6 SCH80  Cái 4.0
  - Rờ le kỹ thuật số  Cái 2.0
  - Rờ le kỹ thuật 485  Cái 1.0
  - Sợi thủy tinh ID16  M 1,000.0
  - Sublime  hóa chất tẩy rửa cặn  Lít 800.0
  - Taro M6 Cái 2.0
  - Thép cán phẳng 10mmx2438mmx9144mm SA516MGR485  Cái 1.0
  - Thép cân phẳng 10mmx1524mmx6096mm SA516M GR485  Cái 1.0
  - Thép cân phẳng 10mmx1524mmx6096mm SA516M GR485  Cái 1.0
  - Sợi thủy tinh  M 25.0
  - Van kiểm tra 12ANSI class 600RF  Bộ 2.0
  - Van kiểm tra 2(1500#,WN,RTJ,FB, ASTM A105)  Cái 3.0
  - Van kiểm tra 2ANSI class 600RF  Bộ 2.0
  - Van kiểm tra (1500# WN,RTJ,FB, ASTM A216 WCB) Cái 17.0
  - Van kiểm tra 12 ANSI class 600RF  Bộ 1.0
  - Van cầu DN50 Cái 1.0
  - Van (SS-83KF8)  Cái 3.0
  - Vòng bi 321-03NT400-200  Cái 4.0
  - Vòng bi 30 NTM 100-200W3 Cái 4.0
  - Vòng bi C2228/C3,  size  140 x 250 x 68 cái 1.0
  - Vòng BI BEARING AS  cáI 4.0
  - Vòng bi 30 bơm 100-250  Cái 4.0
  - Vòng bi 30 NTM80-200  Cái 4.0
  - Vòng bi 321-02NT40-200  Cái 4.0
  - Vòng bi 321-01 NT 32-200  Cái 4.0
  - Vòng Bi , P/N 6004 2RSH, Size :20 x 42 x12 Cái 14.0
  - Vòng Bi , P/N 6004 - 2 Z Size :20 x 42 x12 Cái 14.0
  - Vòng Bi , P/N 6201 - 2 Z Size :12 x 32 x 10 Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6202-2Z, Size : 15 x 35 x 11 Cái 130.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6202-2RSH, Size : 15 x 35 x 11 Cái 25.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6203-2RSH, Size : 17 x 40 x 12 Cái 14.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6203-2Z, Size : 17 x 40 x 12 Cái 14.0
  - Vòng bi (6204  2Z/C3) Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6205-2Z, Size : 25 x 52 x 15 Cái 114.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6205 ZZ- C3, Size : 25 x 52 x 15 Cái 44.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6205 -Z, Size : 25 x 52 x 15 Cái 62.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6206 -2RSH/C3, Size : 30 x 62 x 16 Cái 14.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6206 -2ZC3, Size : 30 x 62 x 16 Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6207 - 2Z, Size : 35 x 72 x 17 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6208 - Z, Size : 40 x 80 x 18 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6208 - 2Z, Size : 40 x 80 x 18 Cái 7.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6209 2ZC3, Size : 45 x 85 x 19 Cái 35.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6209- 2Z, Size : 45 x 85 x 19 Cái 35.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6210- 2ZC3, Size : 50 x 90 x 20 Cái 15.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6211-2ZC3 , Size : 55 x 100 x 21 Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6215 ZZC3, Size : 75 x 130 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6215 -Z/C3, Size : 75 x 130 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6219- 2ZC3, Size : 95 x 170 x 32 Cái 6.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6306- 2ZC3, Size : 30 x 72 x 19 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6306- 2RS1 Size : 30 x 72 x 19 Cái 10.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6307 - 2Z, Size : 35 x 80 x 21 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6307 C3, Size : 35 x 80 x 21 Cái 7.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6307 -ZC3, Size : 35 x 80 x 21 Cái 7.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6308Z/C4 & 6208 2ZC3, Size : 40 x 90 x 23 Cái 22.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6308 - ZZC3, Size : 40 x 90 x 23 Cái 14.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6308 - 2Z, Size : 40 x 90 x 23 Cái 10.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6309 P63E 2Z, Size : 45 x 100 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6309 ZZ, Size : 45 x 100 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6311-2Z, Size : 55 x 120 x 29 Cái 36.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6312- ZZC3 , Size : 60 x 130 x 31 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6313 C3 ,Size :65 x140 x 33 Bộ 13.0
  - Vòng bi (6319) Cái 8.0
  - Vòng bi 7 NAM 80-200OR 250 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N: 7208 B-2RS-TVP, Size :40 x 80 x 18 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7306 BEGAP, Size : 30 x 72 x 19 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7307- BEP, Size : 35 x 80 x 21 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7308 BECBM, Size : 40 x 90 x 23 Cái 3.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7308 B-2RS, Size : 40 x 90 x 23 Cái 3.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7309 B, Size : 45 x 100 x 25 Cái 6.0
  - Vòng bi 8 NAM 80-200 OR 250 Cái 1.0
  - Vòng bi 30 NTM 80-250 Cái 4.0
  - Van cổng ĐK bằng tay(gate vale A105 SW1/2,1500) Cái 16.0
  - Van Cổng ĐK bằng tay(A105 6-1/2.3000) Cái 6.0
  - Vòng đệm  cái 2.0
  - Vòng đệm 547992-01 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 542392-02 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 548051-05 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-35 MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 223406-35 MMB305S-11 Cái 2.0
  - vòng đệm 223410-09 MMB305S-11  cáI 1.0
  - Vòng đệm 122 NTM 100-200 W 3  Cái 2.0
  - Vòng đệm 545795-12 MMB 305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 120-R&120L  Cái 4.0
  - Vòng đệm 543612-01 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 122 NTM 100-250  Cái 4.0
  - Vòng bi 122 NTM80-200  Cái 2.0
  - Vòng đệm 124 NTM 80-250 Cái 2.0
  - Vòng đệm 223412-49 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm ASTMB143-2B  cáI 2.0
  - Vòng đệm ASTMB-9D  Cái 2.0
  - Vòng đệm 223406-22 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223404-20 MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 260169-23 MMB305S-11 Cái 4.0
  - Vòng đệm 223406-35 MMB 305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 24 NAM 80-200 OR 250 Cái 1.0
  - Vòng đệm 122 NTM 80-250 W Cái 2.0
  - Vòng đệm 223409-27 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-29 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223409-30 MMB 305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 3051  Cái 4.0
  - Vòng đệm SS316  Cái 45.0
  - Vòng đệm 3940 Cái 8.0
  - Vòng đệm 37535 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 3528  Cái 4.0
  - Vòng đệm 3535  Cái 8.0
  - Vòng đệm 223642-36 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 3773  Cái 4.0
  - Vòng đệm 223412-38 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 3857  Cái 4.0
  - Vòng đệm 223404-20 MMB 305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 433-01 NT40-200  Cái 4.0
  - Vòng đệm 433-01 NT 32-200  Cái 2.0
  - Vòng đệm 73547 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223412-49 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-22 MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 223406-27 MMB 305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-29 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-36 MMB305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 233211-66MMB 305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 73547 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 74067MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 543619-80 MMB305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 547992-01 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223409-27 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223410-99 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm GASKET  Cái 4.0
  - Vòng đệm SEAL-LIP  cáI 4.0
  - Vòng đệm SEAL GP Cái 4.0
  - Vòng bi SKF, SNL609TG, size 45x100x25 cái 2.0
  - Vòng bi SKF,FYTB35-TF, size 35x167x93x42.9 cái 2.0
  - Vòng bi 6307 Cai 4.0
- Hàng hoá





  - ắc quy HĐ 248 Bình 3.0
  - Béc cắt dùng cho máy cắt plasma cái 50.0
  - Mặt bích DN100,SA150M,SCH160,Size3,HĐ 0349 Cái 6.0
  - Mặt bích DN50,SA-150M,SCH160,size2 HĐ0349 Cái 17.0
  - Mặt bích DN500,SA150M,SCH160,Size20,HĐ 0349 Cái 2.0
  - Mặt bích DN80,SA150M,SCH160,size3 HĐ0349 Cái 4.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size20,HĐ 0349 Cái 2.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size3,HĐ 0349 Cái 4.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size4,HĐ 0349 Cái 4.0
  - Mặt bích DN50,SA150M,Size2,HĐ 0349 Cái 17.0
  - Bộ cấp nguồn blackbox5-v power supply input100-240 HĐ237 x 12.0
  - Bộ dò khí Gas Uniweld Bộ 15.0
  - Bộ dụng cụ tháo giăng Bộ 15.0
  - Bộ lọc dầu 548831-01 MMB 305S-11 HĐ 245 Cái 4.0
  - Bóng đèn HQL700w Bóng 8.0
  - Can lăn sơn Cái 120.0
  - Dây cáp điện Cadivi CV 700mm2 Mét 100.0
  - Cáp hàn 50 mm2 HĐ 248 M 200.0
  - Chổi than CG657 HĐ 847 Miền Trung Cái 20.0
  - Chổi than MC79P HĐ 847 miền trung Cái 10.0
  - Chôi than MC79P HĐ 847 miền trung Cái 20.0
  - Phụ kiện ghép nối-co nối (A403 GR WP316L 2*1)HĐ236 Cái 1.0
  - Phụ kiện ghép nối-co nối (A182 GR WP316L 3/4)HĐ236 Cái 5.0
  - Đầu nối (SS-8TF2-2)HĐ233 Cái 1.0
  - Dầu phanh (BESTOLIFE,ZN 50,27.21KG/PAIL HĐ235 Thùng 148.0
  - Dây sơn phi 6(HD0000053-M11) Cuộn 2.0
  - Vòng đệm HĐ240 Cái 2.0
  - Vòng đệm  HĐ241 Cái 4.0
  - Fitting Model 431251028 Cái 8.0
  - Bóng đèn Halogen Cái 10.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 100 màu đen Bao 60.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 160L màu đen Bao 60.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 200 màu đen Bao 100.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 200L màu đen Bao 60.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 300H màu đen Bao 100.0
  - Cáp cách điện bằng plastic HFC 530H màu đen Bao 40.0
  - Hộp truyền dữ liệu Cái 2.0
  - Kẹp bằng thép 130-160MM hợp đồng GS Cái 70.0
  - Kẹp bằng thép 190-220MM hợp đồng GS Cái 50.0
  - Khẩu trang(HD0030753) Cái 20.0
  - Khớp nối 1/2 bằng thép(ASTM A105N)-XNKT 25 Cái 17.0
  - Khớp nối 3/4 bằng thép (ASTM A105)-XNKT25 Cái 5.0
  - Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A105,1/2,3000)HĐ 236 Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A234WPB BW6 SCH160)HĐ 236 Cái 2.0
  - Khuỷu 1/2 bằng thép(3000 NPTM*NPTM L75MM A106GrB5 Cái 8.0
  - Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A105,SW1/2,3000)HĐ 236 Cái 27.0
  - Khuỷu 2 bằng thép (90 3000NPTF ASTM A105N Cái 4.0
  - Khuuỷu 3/4 bằng thép(90 3000# ASTM A105N Cái 6.0
  - Khuỷu nối bằng thép elbow90deg2 LR,BW,SCH 40  Cái 19.0
  - Khuỷu nối bằng thép,cap 2,BW,SCH XXS  Cái 5.0
  - Khuỷu nối bằng thép tee equal -SCH XXS  Cái 22.0
  - Khuỷu nối bằng thép,threadolet 6,SCH 40,3000 psi   Cái 1.0
  - Khuỷu nối bằng thép,THREADOLET 8,SCH 40,3000 PSI  CáI 1.0
  - Khuỷu nối bằng thép,WELDOLET6,x2,SCH XXS Cái 11.0
  - Khuỷu nối bằng thép,WELDOLET8, x2,SCH XXS  cáI 11.0
  - Khuỷu nối bằng thép elbow90deg2 LR,BW,SCH XXS  Cái 19.0
  - Khớp nối 1-1/2 bằng thép (3000# SW ASTM A105N)\ Cái 4.0
  - Khớp nối 2 bằng thép 6000 psi Cái 3.0
  - Khớp nối 3/4 bằng thép(3000#SW ASTM A105N) Cái 10.0
  - Phớt làm kín  Cái 2.0
  - Loa  logitech Z506 Chiêc 1.0
  - Lõi lọc dầu của máy nén khí (0030760) Cái 4.0
  - lưới lọc dầu 545657-84 MMB 305S-11 Cái 1.0
  - Máy hút bụi nước CN HIclean Model HC15 Cái 1.0
  - Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182 GR304L-16) Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nôi -mặt bích(A105,Wn RTJ 1-1/2,1500 SCH160 Cais 2.0
  - Mặt bích FLANGE2,ASTM A694 GR F65  cáI 5.0
  - Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182 GR304L-24 Cái 2.0
  - Mặt bích ghép nôi A694 Grande F60  Cái 1.0
  - Mặt bích 76 Jis 10K  cái 3.0
  - Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182GR F316L 2) Cái 2.0
  - Mặt bích flange2,1500#SCH XXS,ASTM A694 GR.F65  Cái 34.0
  - Micro có dây shure pg58 h Cái 2.0
  - Móc neo mani Cái 15.0
  - Nhiệt kế hàng hải gồm nhiệt kế khô & ướt( cái 5.0
  - ổ bi bằng thép  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3036  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3037  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3098  Cái 8.0
  - ổ bi bằng thép 3872  Cái 4.0
  - ổ bi bằng thép 3877  cái 6.0
  - ổ bi bằng thép 3878  Cái 6.0
  - ổ bi bằng thép 4546  Cái 6.0
  - ổ Bi Bộ 1.0
  - ống dẫn bằng săt 545715-02 MMB305S-11  cÁI 1.0
  - ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 1/2  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 12 SCH80 M 12.0
  - ống dẫn khí bằng thépDN50 SCH160 SA106M size 2 M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTMA106Msize2SCH160 M 18.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 2 SCH80 HĐ25 M 18.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 3/4 SCH160  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 377x10  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 3 SCH80  M 12.0
  - ống dẫn khí bằng thépDN50 SCH40SA106M size 2 M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 4 SCH40  M 42.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A106M size 6 SCH40  M 24.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 6 SCH80  M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 1/2 SCH160 M 6.0
  - ống dẫn khí  SA106M size 20  M 1.0
  - ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 3  M 6.0
  - ống dẫn  khí bằng thép (TUBE 3/4x0.083WT, SS316) M 6.0
  - ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 4  M 6.0
  - ống thép không gỉ pipe 2,SCH40,L=6m/pcs  Cái 20.0
  - ống thép không gỉ pipe2,SCHXXS,L=6mm  Cái 5.0
  - Phớt cơ khí 1500#1-1/2" Cái 6.0
  - Phớt làm kín 150#1 1/2" Cái 10.0
  - Phớt cơ khí 150#10" Cái 7.0
  - Phớt cơ khí 150#18" Cái 6.0
  - Phớt cơ khí 150#20" Cái 2.0
  - Phớt cơ khí 300#2" Cái 25.0
  - Phớt cơ khí 900#12" Cái 17.0
  - Phớt l.kín Ful 3mm 150#3"(HD0000010-M45) Cái 10.0
  - Phớt cơ khí API 15000, 2"(HĐ0000010-M35) Cái 5.0
  - Phớt c.khí Spir1/2" 1500# Cái 12.0
  - Phớt l.kín Ovalr1500#, 2"( HĐ0000010-M32 Cái 5.0
  - Phớt cơ khí 1500#3/4" Cái 3.0
  - Phớt cơ khí 150#1" Cái 52.0
  - Phớt cơ khí 150#10" Cái 20.0
  - Phớt c.khí Spiral150#2"(HD0000010-M26&27 Cái 20.0
  - Phớt làm kín 150#3"(HD0000010-M37&38) Cái 19.0
  - Phớt l.kín Oval 2500#, 8"( HĐ0000010-M65 Cái 6.0
  - Phớt cơ khí 300#1" Cái 2.0
  - Phớt cơ khí 300#10" Cái 8.0
  - Phớt cơ khí 300#1/2" Cái 2.0
  - Phớt làm kín 300#3' Cái 5.0
  - Phớt cơ khí 900#10" Cái 2.0
  - Phớt cơ khí 900#2"(HD0000010-M31) Cái 55.0
  - Phớt c.khí Spiral 900#6"(HD0000010-M57) Cái 3.0
  - Phớt cơ khí 900#8" Cái 11.0
  - Phớt làm kín DN100,SS316L,HĐ0349 Cái 4.0
  - Phớt làm kín M12x50mm,SA193GrB7/SA194,HĐ0349 Bộ 16.0
  - Phớt c.khí Spiral 150#10"(HD0000010-M68) Cái 20.0
  - Phớt cơ khí 150#3/4" Cái 50.0
  - Phớt cơ khí 150#4" Cái 16.0
  - Phớt cơ khí 150#6" Cái 17.0
  - Phớt cơ khí 150#8" Cái 8.0
  - Phớt làm kín M16x80mm,SA193GrB7/SA194 Bộ 68.0
  - Phớt làm kín M16x85mm,SA193GrB7/SA194 Bộ 48.0
  - Phớt làm kín M20,SA36M  Cái 4.0
  - Phớt làm kín M20x285mm,SA193GrB7/SA194 Cái 2.0
  - Phớt làm kín M30x155mm,SA193GrB7/SA194 Bộ 88.0
  - Phớt làm kín M20,SA36M Cái 2.0
  - Phớt làm kín DN80,SS316L  Cái 17.0
  - Phớt làm kín DN500,SS316L Cái 8.0
  - Phớt làm kín DN80,SS316L Cái 4.0
  - Phớt c.khí Spiral 900#8"(HD0000010-M64) Cái 8.0
  - Phớt c.khí Full Face 150#( HD0000010-M48 Cái 23.0
  - Phớt làm kín P20 SA316 M 1.3
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY60,2 Cái 8.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A234WPB,8x6,SCH80  Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối 2-1/2x633  Bộ 36.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A240 WPHB,12  Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY,2  Bộ 20.0
  - Phu kiện ghép nối 3000psi NPT,ASTM A105 GR II  Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối M20x718  Bộ 50.0
  - Phụ kiện ghép nối M8x206  Bộ 5.0
  - Phụ kiện ghép nối M10x251  Bộ 20.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY60,2x8  Cái 4.0
  - Phụ kiện bằng thép(khuỷu)SA234WPB size3  Cái 4.0
  - Phụ kiện ghép nối M12x332  Bộ 3.0
  - Phụ kiện ghép nối M12x395  Bộ 25.0
  - Phụ kiện ghép nối A680 WPHY,8   Cais 2.0
  - Phụ kiện ghép nối A680 WPHY60,12  Cái 4.0
  - Phụ kiện ghép nối khuỷu 7/8x145mm A193 GR B7/A194GR2H  Cái 360.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY,8x6 sch80 BW  Cái 5.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A234 WPB,089x7-076x6 Cái 2.0
  - Phụ kiện ghép nối M20x991   Bộ 7.0
  - Phụ kiện ghép nối A420 WPL6  Cái 1.0
  - Phụ kiện ghép nối khuỷu M24x200LG,ASTM A325   Cái 64.0
  - Phụ kiện ghép nối ASTM A234 WPB,8x6 SCH80  Cái 4.0
  - Rờ le kỹ thuật số  Cái 2.0
  - Rờ le kỹ thuật 485  Cái 1.0
  - Sợi thủy tinh ID16  M 1,000.0
  - Sublime  hóa chất tẩy rửa cặn  Lít 800.0
  - Taro M6 Cái 2.0
  - Thép cán phẳng 10mmx2438mmx9144mm SA516MGR485  Cái 1.0
  - Thép cân phẳng 10mmx1524mmx6096mm SA516M GR485  Cái 1.0
  - Thép cân phẳng 10mmx1524mmx6096mm SA516M GR485  Cái 1.0
  - Sợi thủy tinh  M 25.0
  - Van kiểm tra 12ANSI class 600RF  Bộ 2.0
  - Van kiểm tra 2(1500#,WN,RTJ,FB, ASTM A105)  Cái 3.0
  - Van kiểm tra 2ANSI class 600RF  Bộ 2.0
  - Van kiểm tra (1500# WN,RTJ,FB, ASTM A216 WCB) Cái 17.0
  - Van kiểm tra 12 ANSI class 600RF  Bộ 1.0
  - Van cầu DN50 Cái 1.0
  - Van (SS-83KF8)  Cái 3.0
  - Vòng bi 321-03NT400-200  Cái 4.0
  - Vòng bi 30 NTM 100-200W3 Cái 4.0
  - Vòng bi C2228/C3,  size  140 x 250 x 68 cái 1.0
  - Vòng BI BEARING AS  cáI 4.0
  - Vòng bi 30 bơm 100-250  Cái 4.0
  - Vòng bi 30 NTM80-200  Cái 4.0
  - Vòng bi 321-02NT40-200  Cái 4.0
  - Vòng bi 321-01 NT 32-200  Cái 4.0
  - Vòng Bi , P/N 6004 2RSH, Size :20 x 42 x12 Cái 14.0
  - Vòng Bi , P/N 6004 - 2 Z Size :20 x 42 x12 Cái 14.0
  - Vòng Bi , P/N 6201 - 2 Z Size :12 x 32 x 10 Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6202-2Z, Size : 15 x 35 x 11 Cái 130.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6202-2RSH, Size : 15 x 35 x 11 Cái 25.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6203-2RSH, Size : 17 x 40 x 12 Cái 14.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6203-2Z, Size : 17 x 40 x 12 Cái 14.0
  - Vòng bi (6204  2Z/C3) Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6205-2Z, Size : 25 x 52 x 15 Cái 114.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6205 ZZ- C3, Size : 25 x 52 x 15 Cái 44.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6205 -Z, Size : 25 x 52 x 15 Cái 62.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6206 -2RSH/C3, Size : 30 x 62 x 16 Cái 14.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6206 -2ZC3, Size : 30 x 62 x 16 Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6207 - 2Z, Size : 35 x 72 x 17 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6208 - Z, Size : 40 x 80 x 18 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6208 - 2Z, Size : 40 x 80 x 18 Cái 7.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6209 2ZC3, Size : 45 x 85 x 19 Cái 35.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6209- 2Z, Size : 45 x 85 x 19 Cái 35.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6210- 2ZC3, Size : 50 x 90 x 20 Cái 15.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6211-2ZC3 , Size : 55 x 100 x 21 Cái 4.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6215 ZZC3, Size : 75 x 130 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6215 -Z/C3, Size : 75 x 130 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6219- 2ZC3, Size : 95 x 170 x 32 Cái 6.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6306- 2ZC3, Size : 30 x 72 x 19 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6306- 2RS1 Size : 30 x 72 x 19 Cái 10.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6307 - 2Z, Size : 35 x 80 x 21 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6307 C3, Size : 35 x 80 x 21 Cái 7.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6307 -ZC3, Size : 35 x 80 x 21 Cái 7.0
  - Vòng Bi ,P/N: 6308Z/C4 & 6208 2ZC3, Size : 40 x 90 x 23 Cái 22.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6308 - ZZC3, Size : 40 x 90 x 23 Cái 14.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6308 - 2Z, Size : 40 x 90 x 23 Cái 10.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6309 P63E 2Z, Size : 45 x 100 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6309 ZZ, Size : 45 x 100 x 25 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6311-2Z, Size : 55 x 120 x 29 Cái 36.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6312- ZZC3 , Size : 60 x 130 x 31 Cái 8.0
  - Vòng Bi ,P/N:  6313 C3 ,Size :65 x140 x 33 Bộ 13.0
  - Vòng bi (6319) Cái 8.0
  - Vòng bi 7 NAM 80-200OR 250 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N: 7208 B-2RS-TVP, Size :40 x 80 x 18 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7306 BEGAP, Size : 30 x 72 x 19 Cái 2.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7307- BEP, Size : 35 x 80 x 21 Cái 1.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7308 BECBM, Size : 40 x 90 x 23 Cái 3.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7308 B-2RS, Size : 40 x 90 x 23 Cái 3.0
  - Vòng Bi ,P/N:  7309 B, Size : 45 x 100 x 25 Cái 6.0
  - Vòng bi 8 NAM 80-200 OR 250 Cái 1.0
  - Vòng bi 30 NTM 80-250 Cái 4.0
  - Van cổng ĐK bằng tay(gate vale A105 SW1/2,1500) Cái 16.0
  - Van Cổng ĐK bằng tay(A105 6-1/2.3000) Cái 6.0
  - Vòng đệm  cái 2.0
  - Vòng đệm 547992-01 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 542392-02 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 548051-05 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-35 MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 223406-35 MMB305S-11 Cái 2.0
  - vòng đệm 223410-09 MMB305S-11  cáI 1.0
  - Vòng đệm 122 NTM 100-200 W 3  Cái 2.0
  - Vòng đệm 545795-12 MMB 305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 120-R&120L  Cái 4.0
  - Vòng đệm 543612-01 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 122 NTM 100-250  Cái 4.0
  - Vòng bi 122 NTM80-200  Cái 2.0
  - Vòng đệm 124 NTM 80-250 Cái 2.0
  - Vòng đệm 223412-49 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm ASTMB143-2B  cáI 2.0
  - Vòng đệm ASTMB-9D  Cái 2.0
  - Vòng đệm 223406-22 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223404-20 MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 260169-23 MMB305S-11 Cái 4.0
  - Vòng đệm 223406-35 MMB 305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 24 NAM 80-200 OR 250 Cái 1.0
  - Vòng đệm 122 NTM 80-250 W Cái 2.0
  - Vòng đệm 223409-27 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-29 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223409-30 MMB 305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 3051  Cái 4.0
  - Vòng đệm SS316  Cái 45.0
  - Vòng đệm 3940 Cái 8.0
  - Vòng đệm 37535 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 3528  Cái 4.0
  - Vòng đệm 3535  Cái 8.0
  - Vòng đệm 223642-36 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 3773  Cái 4.0
  - Vòng đệm 223412-38 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 3857  Cái 4.0
  - Vòng đệm 223404-20 MMB 305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 433-01 NT40-200  Cái 4.0
  - Vòng đệm 433-01 NT 32-200  Cái 2.0
  - Vòng đệm 73547 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223412-49 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-22 MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 223406-27 MMB 305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-29 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223406-36 MMB305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 233211-66MMB 305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 73547 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 74067MMB305S-11 Cái 2.0
  - Vòng đệm 543619-80 MMB305S-11  Cái 2.0
  - Vòng đệm 547992-01 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm 223409-27 MMB305S-11  Cái 1.0
  - Vòng đệm 223410-99 MMB305S-11 Cái 1.0
  - Vòng đệm GASKET  Cái 4.0
  - Vòng đệm SEAL-LIP  cáI 4.0
  - Vòng đệm SEAL GP Cái 4.0
  - Vòng bi SKF, SNL609TG, size 45x100x25 cái 2.0
  - Vòng bi SKF,FYTB35-TF, size 35x167x93x42.9 cái 2.0
  - Vòng bi 6307 Cai 4.0

GASKET, MECHANICAL SEAL, ORING


Công Ty Hoang Long Equipment & Technique Co.,Ltd là nhà phân phối sản phẩm của một số nhà máy nổi tiếng trên Thế Giới, chuyên cung cấp vật tư thiết bị kỹ thuật cho các dự án, công trình, nhà máy…  
Chào bán Các loại gioăng, vòng đệm, Seal, Oring  làm kín chịu được áp suất và nhiệt độ cao đặc chủng của hãng Garlock-Germany, Kukil – Korea, Flexitallic – UK, Aqual - Thailand…  sản xuất. 

Chi tiết :









Gasket 455, size 1/16” x 60” x 60”
Gasket 450, size 1/32” x 60” x 60”
Gasket 450, size 1/16” x 60” x 60”
Gasket 450, size 1/8” x 60” x 60”
Packing 477-1 Size 5/16” x 5LB
Packing 477-1 Size 3/8” x 5LB
Packing 477-1 Size 7/16” x 5LB
Packing 1760 Size 7/8” x 10LB
Packing 1760 Size 3/4” x 10LB
Gasket 1500# 1.1/2"
Gasket 150# 10"
Gasket 150# 18"
Gasket 150# 20"
Gasket 300# 2"
Gasket 900# 12"
Gasket API 15000, 2"
Gasket 1/2" 1500#
Gasket 1500# 3/4"
Gasket 150#1"
Gasket 150# 10"
Gasket 300# 1"
Gasket 300# 10"
Gasket 300# 1/2"
Gasket 900# 10"
Gasket 900# 2"
Gasket spiral 900# 6"
Gasket 900# 8"
Gasket spiral 150# 10" 
Gasket 150# 3/4"
Gasket 150# 4"
Gasket 150# 6"
Gasket 150# 8"

Công Ty Hoang Long Equipment & Technique Co.,Ltd là nhà phân phối sản phẩm của một số nhà máy nổi tiếng trên Thế Giới, chuyên cung cấp vật tư thiết bị kỹ thuật cho các dự án, công trình, nhà máy…  
Chào bán Các loại gioăng, vòng đệm, Seal, Oring  làm kín chịu được áp suất và nhiệt độ cao đặc chủng của hãng Garlock-Germany, Kukil – Korea, Flexitallic – UK, Aqual - Thailand…  sản xuất. 

Chi tiết :









Gasket 455, size 1/16” x 60” x 60”
Gasket 450, size 1/32” x 60” x 60”
Gasket 450, size 1/16” x 60” x 60”
Gasket 450, size 1/8” x 60” x 60”
Packing 477-1 Size 5/16” x 5LB
Packing 477-1 Size 3/8” x 5LB
Packing 477-1 Size 7/16” x 5LB
Packing 1760 Size 7/8” x 10LB
Packing 1760 Size 3/4” x 10LB
Gasket 1500# 1.1/2"
Gasket 150# 10"
Gasket 150# 18"
Gasket 150# 20"
Gasket 300# 2"
Gasket 900# 12"
Gasket API 15000, 2"
Gasket 1/2" 1500#
Gasket 1500# 3/4"
Gasket 150#1"
Gasket 150# 10"
Gasket 300# 1"
Gasket 300# 10"
Gasket 300# 1/2"
Gasket 900# 10"
Gasket 900# 2"
Gasket spiral 900# 6"
Gasket 900# 8"
Gasket spiral 150# 10" 
Gasket 150# 3/4"
Gasket 150# 4"
Gasket 150# 6"
Gasket 150# 8"
 
2012 Kim Long Equipment & Technical Co.,Ltd | Blogger Templates for HostGator Coupon Code Sponsors: WooThemes Coupon Code, Rockable Press Discount Code