APTOMAT ABB – MCB ABB – 63SH204-C63

ĐẶC TÍNNH KỸ THUẬT CỦA MCB ABB LOẠI S200

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF ABB MCB S200 RANGE


Độ bền cơ: 20.000 lần đóng cắt; Độ bền điện: 10.000 đóng cắt
Sử dụng để bảo vệ quá tải và ngắn mạch trong lắp đặt công nghiệp và dân dụng
Được nhiệt đới hóa và có các dải sản phẩm đáp ứng các đường đặc tính từ nhiệt:

B(3In<Im<5ln); 
C(5ln<lm<10ln);
D(10ln<lm<20ln);
K(8ln<lm<14ln);
Z(2ln<lm<3lm)

Number  of poles(A)TypeOrder code
1P6SH201-C62CDS211001R0064
1P10SH201-C102CDS211001R0104
1P16SH201-C162CDS211001R0164
1P20SH201-C202CDS211001R0204
1P25SH201-C252CDS211001R0254
1P32SH201-C322CDS211001R0324
1P40SH201-C402CDS211001R0404
1P50SH201-C502CDS211001R0504
1P63SH201-C632CDS211001R0634
2P6SH202-C62CDS212001R0064
2P10SH202-C102CDS212001R0104
2P16SH202-C162CDS212001R0164
2P20SH202-C202CDS212001R0204
2P25SH202-C252CDS212001R0254
2P32SH202-C322CDS212001R0324
2P40SH202-C402CDS212001R0404
2P50SH202-C502CDS212001R0504
2P63SH202-C632CDS212001R0634
3P6SH203-C62CDS213001R0064
3P10SH203-C102CDS213001R0104
3P16SH203-C162CDS213001R0164
3P20SH203-C202CDS213001R0204
3P25SH203-C252CDS213001R0254
3P32SH203-C322CDS213001R0324
3P40SH203-C402CDS213001R0404
3P50SH203-C502CDS213001R0504
3P63SH203-C632CDS213001R0634
4P6SH204-C62CDS214001R0064
4P10SH204-C102CDS214001R0104
4P16SH204-C162CDS214001R0164
4P20SH204-C202CDS214001R0204
4P25SH204-C252CDS214001R0254
4P32SH204-C322CDS214001R0324
4P40SH204-C402CDS214001R0404
4P50SH204-C502CDS214001R0504
4P63SH204-C632CDS214001R0634
ĐẶC TÍNNH KỸ THUẬT CỦA MCB ABB LOẠI S200

TECHNICAL CHARACTERISTICS OF ABB MCB S200 RANGE


Độ bền cơ: 20.000 lần đóng cắt; Độ bền điện: 10.000 đóng cắt
Sử dụng để bảo vệ quá tải và ngắn mạch trong lắp đặt công nghiệp và dân dụng
Được nhiệt đới hóa và có các dải sản phẩm đáp ứng các đường đặc tính từ nhiệt:

B(3In<Im<5ln); 
C(5ln<lm<10ln);
D(10ln<lm<20ln);
K(8ln<lm<14ln);
Z(2ln<lm<3lm)

Number  of poles(A)TypeOrder code
1P6SH201-C62CDS211001R0064
1P10SH201-C102CDS211001R0104
1P16SH201-C162CDS211001R0164
1P20SH201-C202CDS211001R0204
1P25SH201-C252CDS211001R0254
1P32SH201-C322CDS211001R0324
1P40SH201-C402CDS211001R0404
1P50SH201-C502CDS211001R0504
1P63SH201-C632CDS211001R0634
2P6SH202-C62CDS212001R0064
2P10SH202-C102CDS212001R0104
2P16SH202-C162CDS212001R0164
2P20SH202-C202CDS212001R0204
2P25SH202-C252CDS212001R0254
2P32SH202-C322CDS212001R0324
2P40SH202-C402CDS212001R0404
2P50SH202-C502CDS212001R0504
2P63SH202-C632CDS212001R0634
3P6SH203-C62CDS213001R0064
3P10SH203-C102CDS213001R0104
3P16SH203-C162CDS213001R0164
3P20SH203-C202CDS213001R0204
3P25SH203-C252CDS213001R0254
3P32SH203-C322CDS213001R0324
3P40SH203-C402CDS213001R0404
3P50SH203-C502CDS213001R0504
3P63SH203-C632CDS213001R0634
4P6SH204-C62CDS214001R0064
4P10SH204-C102CDS214001R0104
4P16SH204-C162CDS214001R0164
4P20SH204-C202CDS214001R0204
4P25SH204-C252CDS214001R0254
4P32SH204-C322CDS214001R0324
4P40SH204-C402CDS214001R0404
4P50SH204-C502CDS214001R0504
4P63SH204-C632CDS214001R0634

Vòng Bi – Bearing ( SKF, NTN, FAG, …)



Công Ty Hoang Long Equipment & Technique Co.,Ltd là nhà phân phối sản phẩm của một số nhà máy nổi tiếng trên Thế Giới, chuyên cung cấp vật tư thiết bị kỹ thuật cho các dự án, công trình, nhà máy…  
Chào bán các loại Vòng Bi – Bearing ( SKF, NTN, FAG, …). Có xuất xứ EU/G7, Korea, Singapore, Malaysia, USA…

Chi tiết :


Vòng Bi (Bearing) SKF  C2228/C3  size140x250x68
Vòng Bi (Bearing) SKF ,P/N60042RSH, Size:20x42x12
Vòng Bi (Bearing) SKF ,P/N60042Z Size:20x42x12
Vòng Bi (Bearing) SKF ,P/N62012Z Size:12x32x10
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62022Z, Size:15x35x11
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62022RSH, Size:15x35x11
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62032RSH, Size:17x40x12
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62032Z, Size:17x40x12
Vòng Bi (Bearing) SKF ,62042Z/C3
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62052Z, Size:25x52x15
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6205ZZC3, Size:25x52x15
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6205Z, Size:25x52x15
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62062RSH/C3, Size:30x62x16
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62072Z, Size:35x72x17
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6208Z, Size:40x80x18
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62082Z, Size:40x80x18
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62092ZC3, Size:45x85x19
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62092Z, Size:45x85x19
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62102ZC3, Size:50x90x20
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62112ZC3, Size:55x100x21
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6215ZZC3, Size:75x130x25
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6215Z/C3,Size:75x130x25
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62192ZC3, Size:95x170x32
Vòng Bi (Bearing) SKF , 63062RS1 Size:30x72x19
Vòng Bi (Bearing) SKF , 63072Z, Size:35x80x21
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6307C3, Size:35x80x21
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6307ZC3, Size:35x80x21
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6308Z/C4&62082ZC3, Size:40x90x23
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6308ZZC3, Size:40x90x23
Vòng Bi (Bearing) SKF , 63082Z, Size:40x90x23
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6309P63E2Z, Size:45x100x25
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6309ZZ, Size:45x100x25
Vòng Bi (Bearing) SKF , 63112Z, Size:55x120x29
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6312ZZC3, Size:60x130x31
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6313C3, Size:65x140x33
Vòng Bi (Bearing) SKF 6319
Vòng Bi (Bearing) SKF , 7208B2RSTVP, Size:40x80x18
Vòng Bi (Bearing) SKF , 7306BEGAP, Size:30x72x19
Vòng Bi (Bearing) SKF , 7307BEP, Size:35x80x21
Vòng Bi (Bearing) SKF , 7308BECBM, Size:40x90x23
Vòng Bi (Bearing) SKF , 7308B2RS, Size:40x90x23
Vòng Bi (Bearing) SKF , 7309B, Size:45x100x25
Vòng Bi (Bearing) SKF, SNL609TG, size45x100x25
Vòng Bi (Bearing) SKF, FYTB35TF, size35x167x93x42.9
Vòng Bi (Bearing) SKF 6307


Công Ty Hoang Long Equipment & Technique Co.,Ltd là nhà phân phối sản phẩm của một số nhà máy nổi tiếng trên Thế Giới, chuyên cung cấp vật tư thiết bị kỹ thuật cho các dự án, công trình, nhà máy…  
Chào bán các loại Vòng Bi – Bearing ( SKF, NTN, FAG, …). Có xuất xứ EU/G7, Korea, Singapore, Malaysia, USA…

Chi tiết :


Vòng Bi (Bearing) SKF  C2228/C3  size140x250x68
Vòng Bi (Bearing) SKF ,P/N60042RSH, Size:20x42x12
Vòng Bi (Bearing) SKF ,P/N60042Z Size:20x42x12
Vòng Bi (Bearing) SKF ,P/N62012Z Size:12x32x10
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62022Z, Size:15x35x11
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62022RSH, Size:15x35x11
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62032RSH, Size:17x40x12
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62032Z, Size:17x40x12
Vòng Bi (Bearing) SKF ,62042Z/C3
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62052Z, Size:25x52x15
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6205ZZC3, Size:25x52x15
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6205Z, Size:25x52x15
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62062RSH/C3, Size:30x62x16
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62072Z, Size:35x72x17
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6208Z, Size:40x80x18
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62082Z, Size:40x80x18
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62092ZC3, Size:45x85x19
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62092Z, Size:45x85x19
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62102ZC3, Size:50x90x20
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62112ZC3, Size:55x100x21
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6215ZZC3, Size:75x130x25
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6215Z/C3,Size:75x130x25
Vòng Bi (Bearing) SKF , 62192ZC3, Size:95x170x32
Vòng Bi (Bearing) SKF , 63062RS1 Size:30x72x19
Vòng Bi (Bearing) SKF , 63072Z, Size:35x80x21
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6307C3, Size:35x80x21
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6307ZC3, Size:35x80x21
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6308Z/C4&62082ZC3, Size:40x90x23
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6308ZZC3, Size:40x90x23
Vòng Bi (Bearing) SKF , 63082Z, Size:40x90x23
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6309P63E2Z, Size:45x100x25
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6309ZZ, Size:45x100x25
Vòng Bi (Bearing) SKF , 63112Z, Size:55x120x29
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6312ZZC3, Size:60x130x31
Vòng Bi (Bearing) SKF , 6313C3, Size:65x140x33
Vòng Bi (Bearing) SKF 6319
Vòng Bi (Bearing) SKF , 7208B2RSTVP, Size:40x80x18
Vòng Bi (Bearing) SKF , 7306BEGAP, Size:30x72x19
Vòng Bi (Bearing) SKF , 7307BEP, Size:35x80x21
Vòng Bi (Bearing) SKF , 7308BECBM, Size:40x90x23
Vòng Bi (Bearing) SKF , 7308B2RS, Size:40x90x23
Vòng Bi (Bearing) SKF , 7309B, Size:45x100x25
Vòng Bi (Bearing) SKF, SNL609TG, size45x100x25
Vòng Bi (Bearing) SKF, FYTB35TF, size35x167x93x42.9
Vòng Bi (Bearing) SKF 6307

SPECK PUMPEN Verkaufsgesellschaft GmbH

Swimming pool products  multicell.jpg
- Private swimming pools
- Public swimming pools
  

Booster units Aquacell, Feuercell, Multicell
- Water supply
- Fire extinguishing systems
- Irrigation and watering
- Breweries


Submersible pumps 4" SUPS
- Service and domestic water supply
- Booster systems
- Irrigation and watering
- Fountain and deep well units
- Heat pumps
- Rainwater utilisation


Submersible pumps 6" SUPI
- Service and domestic water supply
- Booster systems                                        
- Irrigation and watering
- Fountain and deep well units
- Rainwater utilisation


Vertical centrifugal pumps IN-V/IN-VB
- Booster units
- Boiler feed and water treatment       
- Substrate systems
- Irrigation
- Sprinkler installations and fire extinguishing systems
- Air conditioning systems
- Cooling water supply
- Marine applications
- Car wash


Multi-purpose pumps SG/SGM,
SG-DA/SGM-DA, SGM-Speckmat
- Rainwater utilisation
- Irrigation and watering in nurseries and private gardens


Submersible motor pumps TOP
- Cellar drainage
- Ground and rainwater
- Clarified sludge liquor
- Excavation drainage
- Water raising/overflow
- Discharge of channels, pits etc.
- House, garden, agriculture, industry etc.


Centrifugal heating pumps Inova NH and Inova NDbild_inova_nd.png
- Heating and air conditioning systems
- Industrial water circulation
- Industrial circulation equipment


High pressure pumps
- High pressure cleaning
- Pressure testing
- Boiler feeding
- Water treatment  
- Process technology


Normblock pumps
- Watering and drainage
- Water supply
- Water treatment  
- Processing
- Industry


Industrial pumps
- Mechanlical engineering
- Welding and air conditioning systems
- Welding technology
- Cooling and air conditioning technology
- Tempering technology
- Chemical industry
- Mould cooling
- Process engineering
- Extrusion technology
- Degassing processing
- Boiler feeding
- Condensate conveying
- Beverage technology
- Laser cooling
- Medical technology

roduct range | Multistage centrifugal pumps
Swimming pool products  multicell.jpg
- Private swimming pools
- Public swimming pools
  

Booster units Aquacell, Feuercell, Multicell
- Water supply
- Fire extinguishing systems
- Irrigation and watering
- Breweries


Submersible pumps 4" SUPS
- Service and domestic water supply
- Booster systems
- Irrigation and watering
- Fountain and deep well units
- Heat pumps
- Rainwater utilisation


Submersible pumps 6" SUPI
- Service and domestic water supply
- Booster systems                                        
- Irrigation and watering
- Fountain and deep well units
- Rainwater utilisation


Vertical centrifugal pumps IN-V/IN-VB
- Booster units
- Boiler feed and water treatment       
- Substrate systems
- Irrigation
- Sprinkler installations and fire extinguishing systems
- Air conditioning systems
- Cooling water supply
- Marine applications
- Car wash


Multi-purpose pumps SG/SGM,
SG-DA/SGM-DA, SGM-Speckmat
- Rainwater utilisation
- Irrigation and watering in nurseries and private gardens


Submersible motor pumps TOP
- Cellar drainage
- Ground and rainwater
- Clarified sludge liquor
- Excavation drainage
- Water raising/overflow
- Discharge of channels, pits etc.
- House, garden, agriculture, industry etc.


Centrifugal heating pumps Inova NH and Inova NDbild_inova_nd.png
- Heating and air conditioning systems
- Industrial water circulation
- Industrial circulation equipment


High pressure pumps
- High pressure cleaning
- Pressure testing
- Boiler feeding
- Water treatment  
- Process technology


Normblock pumps
- Watering and drainage
- Water supply
- Water treatment  
- Processing
- Industry


Industrial pumps
- Mechanlical engineering
- Welding and air conditioning systems
- Welding technology
- Cooling and air conditioning technology
- Tempering technology
- Chemical industry
- Mould cooling
- Process engineering
- Extrusion technology
- Degassing processing
- Boiler feeding
- Condensate conveying
- Beverage technology
- Laser cooling
- Medical technology

roduct range | Multistage centrifugal pumps

Biến tần Schneider (Techmecanique) Altivar 61 – ATV61 – Inverter ATV61


Biến tần altivar 61 – Inverter altivar 61


Họ biến tần Schneider (Techmecanique) Altivar 61 – ATV61 – Inverter ATV61 được thiết kế dải tần rộng từ 0…1000Hz, dải công suất cung cấp cho động cơ từ 0.75…630Kw theo tiêu chuẩn: IEC/EN 61800-5-1, IEC/EN 61800-3. Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng, sử dụng biến tần altivar 61 bên cạnh việc đáp ứng các ứng dụng điều khiển động cơ, còn dùng chuyển đổi nguồn 1 pha thành 3 pha, tiết kiệm năng lượng…

1. Thông số kỹ thuật cơ bản biến tần altivar 61:

–   Nguồn cung cấp cho biến tần ATV61:
+ Điện áp 1 pha 200…240V, 50/60Hz + Điện áp 3 pha 200…240V, 50/60Hz
+ Điện áp 3 pha 380…480V, 50/60Hz
–   Gồm 2 cụm tiếp điểm đấu nối relay:
+ 2 cụm tiếp điểm raqlay R1A, R1B, R1C và R2A, R2C có khả năng đóng cắt tối thiểu 3mA cho 24V và đóng cắt tối đa 5A cho 250Vac, hay 30Vdc.
–   4 ngõ vào alalog AL1+, AL1-, AL2, AO1
–   6 ngõ và vào logic L1…L6 Có thể thêm các ngõ vào ra analog và logic bằng cách gắn thêm card mở rộng
–   PWR: kích hoạt tính năng bảo vệ an toàn
–   Mức độ bảo vệ IP20, IP54
–   Bộ lọc EMC lớp A hoặc B được tích hợp hoặc tách rời
–   Có thể gắn thêm các card mở rộng:
+ Card mở rộng ngõ vào ra input/output
+ Card nhận truyền dữ liệu
+ Card giao tiếp với encoder
+ Card kết nối điều khiển chương trình bên trong
+ Card cho phép kết nối điều khiển nhiều động cơ
–   Màn hình hiển thị có thể tách rời
–   Có chức năng thắng trở kháng

2. Ứng dụng bien tan altivar 61:

Biến tần Schneider (Techmecanique) ATV61 dùng điều khiển động cơ không đồng bộ có dải công suất phân bố rộng từ 0.75…630Kw thích hợp cho các phụ tải như: Hệ thống máy bơm nước, hệ thống quạt thông gió, thiết bị nâng hạ trong công nghiệp, máy cẩu, băng truyền, thang cuốn…

3. Lựa chọn công suất biến tần schneider ATV61 – inverter ATV61 cho động cơ:

Bảng dãy công suất biến tần ATV 61  do hãng Electric Schneider cung cấp
  • Loại biến tần 1/IP có nguồn cung cấp 1 pha 200…240V 50/60Hz
Inverter ATV61 single phase phase supply voltage: 200…240V 50/60Hz
bien-tan-atv61
  • Loại biến tần 1/IP có nguồn cung cấp 3 pha 200…240V 50/60Hz
Inverter ATV61 three phase phase supply voltage: 200…240V 50/60Hz
  • Loại biến 12/IP có nguồn cung cấp 3 pha 380…480V 50/60Hz bộ lọc nhiễu điện từ EMC lớp B
Inverter ATV 61 three phase phase supply voltage: 380…480V 50/60Hz with an integrated class B EMC filter
  • Loại biến 12/IP, A EMC filter có nguồn cung cấp 3 pha 380…480V 50/60Hz bộ lọc nhiễu điện từ lớp A
Inverter atv61 three phase phase supply voltage: 380…480V 50/60Hz with an interated class A EMC filterinverter ATV61
  • Loại biến 1/IP, nguồn cung cấp 3 pha 380…480V 50/60Hz
Inverter atv 61 three phase phase supply voltage: 380…480V 50/60Hz
inverter atv61

Biến tần altivar 61 – Inverter altivar 61


Họ biến tần Schneider (Techmecanique) Altivar 61 – ATV61 – Inverter ATV61 được thiết kế dải tần rộng từ 0…1000Hz, dải công suất cung cấp cho động cơ từ 0.75…630Kw theo tiêu chuẩn: IEC/EN 61800-5-1, IEC/EN 61800-3. Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng, sử dụng biến tần altivar 61 bên cạnh việc đáp ứng các ứng dụng điều khiển động cơ, còn dùng chuyển đổi nguồn 1 pha thành 3 pha, tiết kiệm năng lượng…

1. Thông số kỹ thuật cơ bản biến tần altivar 61:

–   Nguồn cung cấp cho biến tần ATV61:
+ Điện áp 1 pha 200…240V, 50/60Hz + Điện áp 3 pha 200…240V, 50/60Hz
+ Điện áp 3 pha 380…480V, 50/60Hz
–   Gồm 2 cụm tiếp điểm đấu nối relay:
+ 2 cụm tiếp điểm raqlay R1A, R1B, R1C và R2A, R2C có khả năng đóng cắt tối thiểu 3mA cho 24V và đóng cắt tối đa 5A cho 250Vac, hay 30Vdc.
–   4 ngõ vào alalog AL1+, AL1-, AL2, AO1
–   6 ngõ và vào logic L1…L6 Có thể thêm các ngõ vào ra analog và logic bằng cách gắn thêm card mở rộng
–   PWR: kích hoạt tính năng bảo vệ an toàn
–   Mức độ bảo vệ IP20, IP54
–   Bộ lọc EMC lớp A hoặc B được tích hợp hoặc tách rời
–   Có thể gắn thêm các card mở rộng:
+ Card mở rộng ngõ vào ra input/output
+ Card nhận truyền dữ liệu
+ Card giao tiếp với encoder
+ Card kết nối điều khiển chương trình bên trong
+ Card cho phép kết nối điều khiển nhiều động cơ
–   Màn hình hiển thị có thể tách rời
–   Có chức năng thắng trở kháng

2. Ứng dụng bien tan altivar 61:

Biến tần Schneider (Techmecanique) ATV61 dùng điều khiển động cơ không đồng bộ có dải công suất phân bố rộng từ 0.75…630Kw thích hợp cho các phụ tải như: Hệ thống máy bơm nước, hệ thống quạt thông gió, thiết bị nâng hạ trong công nghiệp, máy cẩu, băng truyền, thang cuốn…

3. Lựa chọn công suất biến tần schneider ATV61 – inverter ATV61 cho động cơ:

Bảng dãy công suất biến tần ATV 61  do hãng Electric Schneider cung cấp
  • Loại biến tần 1/IP có nguồn cung cấp 1 pha 200…240V 50/60Hz
Inverter ATV61 single phase phase supply voltage: 200…240V 50/60Hz
bien-tan-atv61
  • Loại biến tần 1/IP có nguồn cung cấp 3 pha 200…240V 50/60Hz
Inverter ATV61 three phase phase supply voltage: 200…240V 50/60Hz
  • Loại biến 12/IP có nguồn cung cấp 3 pha 380…480V 50/60Hz bộ lọc nhiễu điện từ EMC lớp B
Inverter ATV 61 three phase phase supply voltage: 380…480V 50/60Hz with an integrated class B EMC filter
  • Loại biến 12/IP, A EMC filter có nguồn cung cấp 3 pha 380…480V 50/60Hz bộ lọc nhiễu điện từ lớp A
Inverter atv61 three phase phase supply voltage: 380…480V 50/60Hz with an interated class A EMC filterinverter ATV61
  • Loại biến 1/IP, nguồn cung cấp 3 pha 380…480V 50/60Hz
Inverter atv 61 three phase phase supply voltage: 380…480V 50/60Hz
inverter atv61

MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO

1. CẤU TẠO MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO LOẠI TRỤC VÍT CÓ DẦU GA30-90

Đây là dòng máy nén khí trục vít có dầu phổ biến của Atlas copco bao gồm các thành phần chính gồm
1. Màn hình điều khiển máy nén khí trục vít Atlas copco
2. Quạt hướng tâm tốc độ thấp cung cấp hiệu suất làm mát cao với độ ồn thấp
3. Bộ làm mát trung gian: đảm bảo nhiệt độ chạy máy nén khí lý tưởng trong các điều kiện và dễ dàng vệ sinh bảo dưỡng.


4. Tách dầu: sử dụng tách dầu 3 lớp với lượng dầu giữ lại cỡ 2 ppm.
5. Lọc khí đầu vào: Lọc bụi tới 1 Micron. Bề mặt lọc khí lớn sẽ cho tuổi thọ lâu và giảm sự sụt áp trên lọc khí ở mức tối thiểu.
6. Bộ chuyền động: qua hệ thống bánh răng để tối ưu hóa hiệu suất chuyền động cũng như tối thiểu hóa việc bảo dưỡng bảo trì.
7. Động cơ hiệu suất cao với cấp cách điện F, IP 55 đảm bảo động cơ hầu như không bị sự cố.
8. Đầu nén khí trục vít: cung cấp hiệu suất nén khí cao và độ tin cậy lớn.
9. Máy sấy khí tích hợp ( lựa chọn thêm ): hoạt động theo nguyên lý tác nhân lạnh hoặc hấp thụ. Nhằm giảm thiểu chi phí lắp đặt cũng như đảm bảo diện tích lắp đặt nhỏ nhất.
10. Lọc khí tích hợp ( lựa chọn thêm ): nhằm tách một phần bụi và dầu đảm bảo chất lượng khí trước khi đưa vào sử dụng.

2. SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO




MÔ TẢ ĐƯỜNG ĐI TRONG MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO THÔNG QUA MẦU
Intake air: đường đi khí vào
Oil: đường đi của dầu bôi trơn
Oil/air mixture: đường đi của dầu và khí sau khi được trộn lẫn vào nhau
Wet air: đường đi của khí nén có lẫn hơi nước
Dry air: đường đi của khí nén khô đã được tách hơi nước
Refrigerant gas: đường đi của khí ga lạnh máy sấy khí
Refrigerant liquid: đường đi của ga lạnh máy sấy khí đã hóa lỏng
MÔ TẢ CÁC THÀNH PHẦN CHÍNH TRONG MÁY NÉN KHÍ
Air intake filter: Lọc khí đầu vào máy nén khí
Air intake valve: van tiết lưu khí đầu vào
Compressor element: đầu nén khí trục vít
Non-return valve: van chặn 1 chiều
Minimum pressure valve: van áp suất khí tối thiểu của máy nén khí
Oil filter: lọc dầu máy nén khí
Oil cooler: dàn trao đổi nhiệt làm mát dầu máy nén khí
After cooler: dàn trao đổi nhiệt làm mát khí nén
Air heat exchanger: dàn trao đổi nhiệt khí nén
Water separator with drain: bộ tách nước tự động
Evaporator: giàn bay hơi của máy sấy khí
Refrigerant compressor: lốc nén của máy sấy khí
Accumulator: bình ngưng của máy sấy khí
Condensor: giàn trao đổi nhiệt của máy sấy khí
DD filter: lọc
Capillary tube: ống mao dẫn
Hot gas bypass valve: van điều khiển nhiệt độ điểm sương
Liquid refrigerant dryer/filter: lọc

3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT ATLAS COPCO GA30-90



a. Máy nén khí Atlas copco GA30:

– Đạt lưu lượng 335 m3/giờ tại áp lực 7.5 bar
– Đạt lưu lượng 230 m3/giờ tại áp lực 13 bar
– Công suất động cơ 30 kw ( 40 Hp )
– Độ ồn: 65 dB

b. Máy nén khí Atlas copco GA37:

– Đạt lưu lượng 414 m3/giờ tại áp lực 7.5 bar
– Đạt lưu lượng 281 m3/giờ tại áp lực 13 bar
– Công suất động cơ 37 kw ( 50 Hp )
– Độ ồn: 66 dB

c. Máy nén khí Atlas copco GA45:

– Đạt lưu lượng 482 m3/giờ tại áp lực 7.5 bar
– Đạt lưu lượng 360 m3/giờ tại áp lực 13 bar
– Công suất động cơ 45 kw ( 60 Hp )
– Độ ồn: 67 dB

d. Máy nén khí Atlas copco GA55:

– Đạt lưu lượng 630 m3/giờ tại áp lực 7.5 bar
– Đạt lưu lượng 522 m3/giờ tại áp lực 10 bar
– Công suất động cơ 55 kw ( 75 Hp )
– Độ ồn: 66 dB

e. Máy nén khí Atlas copco GA75:

– Đạt lưu lượng 875 m3/giờ tại áp lực 7.5 bar
– Đạt lưu lượng 616 m3/giờ tại áp lực 13 bar
– Công suất động cơ 75 kw ( 100 Hp )
– Độ ồn: 68 dB

f. Máy nén khí Atlas copco GA90C:




– Đạt lưu lượng 947 m3/giờ tại áp lực 7.5 bar
– Đạt lưu lượng 706 m3/giờ tại áp lực 13 bar
– Công suất động cơ 90 kw ( 125 Hp )
– Độ ồn: 73 dB
Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi được được tư vấn thêm

1. CẤU TẠO MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO LOẠI TRỤC VÍT CÓ DẦU GA30-90

Đây là dòng máy nén khí trục vít có dầu phổ biến của Atlas copco bao gồm các thành phần chính gồm
1. Màn hình điều khiển máy nén khí trục vít Atlas copco
2. Quạt hướng tâm tốc độ thấp cung cấp hiệu suất làm mát cao với độ ồn thấp
3. Bộ làm mát trung gian: đảm bảo nhiệt độ chạy máy nén khí lý tưởng trong các điều kiện và dễ dàng vệ sinh bảo dưỡng.


4. Tách dầu: sử dụng tách dầu 3 lớp với lượng dầu giữ lại cỡ 2 ppm.
5. Lọc khí đầu vào: Lọc bụi tới 1 Micron. Bề mặt lọc khí lớn sẽ cho tuổi thọ lâu và giảm sự sụt áp trên lọc khí ở mức tối thiểu.
6. Bộ chuyền động: qua hệ thống bánh răng để tối ưu hóa hiệu suất chuyền động cũng như tối thiểu hóa việc bảo dưỡng bảo trì.
7. Động cơ hiệu suất cao với cấp cách điện F, IP 55 đảm bảo động cơ hầu như không bị sự cố.
8. Đầu nén khí trục vít: cung cấp hiệu suất nén khí cao và độ tin cậy lớn.
9. Máy sấy khí tích hợp ( lựa chọn thêm ): hoạt động theo nguyên lý tác nhân lạnh hoặc hấp thụ. Nhằm giảm thiểu chi phí lắp đặt cũng như đảm bảo diện tích lắp đặt nhỏ nhất.
10. Lọc khí tích hợp ( lựa chọn thêm ): nhằm tách một phần bụi và dầu đảm bảo chất lượng khí trước khi đưa vào sử dụng.

2. SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO




MÔ TẢ ĐƯỜNG ĐI TRONG MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO THÔNG QUA MẦU
Intake air: đường đi khí vào
Oil: đường đi của dầu bôi trơn
Oil/air mixture: đường đi của dầu và khí sau khi được trộn lẫn vào nhau
Wet air: đường đi của khí nén có lẫn hơi nước
Dry air: đường đi của khí nén khô đã được tách hơi nước
Refrigerant gas: đường đi của khí ga lạnh máy sấy khí
Refrigerant liquid: đường đi của ga lạnh máy sấy khí đã hóa lỏng
MÔ TẢ CÁC THÀNH PHẦN CHÍNH TRONG MÁY NÉN KHÍ
Air intake filter: Lọc khí đầu vào máy nén khí
Air intake valve: van tiết lưu khí đầu vào
Compressor element: đầu nén khí trục vít
Non-return valve: van chặn 1 chiều
Minimum pressure valve: van áp suất khí tối thiểu của máy nén khí
Oil filter: lọc dầu máy nén khí
Oil cooler: dàn trao đổi nhiệt làm mát dầu máy nén khí
After cooler: dàn trao đổi nhiệt làm mát khí nén
Air heat exchanger: dàn trao đổi nhiệt khí nén
Water separator with drain: bộ tách nước tự động
Evaporator: giàn bay hơi của máy sấy khí
Refrigerant compressor: lốc nén của máy sấy khí
Accumulator: bình ngưng của máy sấy khí
Condensor: giàn trao đổi nhiệt của máy sấy khí
DD filter: lọc
Capillary tube: ống mao dẫn
Hot gas bypass valve: van điều khiển nhiệt độ điểm sương
Liquid refrigerant dryer/filter: lọc

3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT ATLAS COPCO GA30-90



a. Máy nén khí Atlas copco GA30:

– Đạt lưu lượng 335 m3/giờ tại áp lực 7.5 bar
– Đạt lưu lượng 230 m3/giờ tại áp lực 13 bar
– Công suất động cơ 30 kw ( 40 Hp )
– Độ ồn: 65 dB

b. Máy nén khí Atlas copco GA37:

– Đạt lưu lượng 414 m3/giờ tại áp lực 7.5 bar
– Đạt lưu lượng 281 m3/giờ tại áp lực 13 bar
– Công suất động cơ 37 kw ( 50 Hp )
– Độ ồn: 66 dB

c. Máy nén khí Atlas copco GA45:

– Đạt lưu lượng 482 m3/giờ tại áp lực 7.5 bar
– Đạt lưu lượng 360 m3/giờ tại áp lực 13 bar
– Công suất động cơ 45 kw ( 60 Hp )
– Độ ồn: 67 dB

d. Máy nén khí Atlas copco GA55:

– Đạt lưu lượng 630 m3/giờ tại áp lực 7.5 bar
– Đạt lưu lượng 522 m3/giờ tại áp lực 10 bar
– Công suất động cơ 55 kw ( 75 Hp )
– Độ ồn: 66 dB

e. Máy nén khí Atlas copco GA75:

– Đạt lưu lượng 875 m3/giờ tại áp lực 7.5 bar
– Đạt lưu lượng 616 m3/giờ tại áp lực 13 bar
– Công suất động cơ 75 kw ( 100 Hp )
– Độ ồn: 68 dB

f. Máy nén khí Atlas copco GA90C:




– Đạt lưu lượng 947 m3/giờ tại áp lực 7.5 bar
– Đạt lưu lượng 706 m3/giờ tại áp lực 13 bar
– Công suất động cơ 90 kw ( 125 Hp )
– Độ ồn: 73 dB
Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi được được tư vấn thêm

Manufacture : ALLWEILER- GERMANY

XVII SCRUBBER .S.W COOLING PUMP.MODEL:NAM-100-315U3-1D-W-W3- NO:10058674-YEAR 2011- ALLWEILER- GERMANY
186 MECHANICAL SEAL 433.01
187 GROOVE BALL BEARING 321.01
188 GROOVE BALL BEARING 321.02
190 SHAFT SEAL RING 420.01
191 IMPELLER  233.01
194 GASKET 400.01
195 GASKET 400.02
196 CIRCLIP 932.1
197 CIRCLIP 932.01
198 SPRING RING 936.01
199 KEY  940.01
200 KEY  940.02
201 COUPLING WITH DISTANCE PIECE 855.01
XVII SCRUBBER .S.W COOLING PUMP.MODEL:NAM-100-315U3-1D-W-W3- NO:10058674-YEAR 2011- ALLWEILER- GERMANY
186 MECHANICAL SEAL 433.01
187 GROOVE BALL BEARING 321.01
188 GROOVE BALL BEARING 321.02
190 SHAFT SEAL RING 420.01
191 IMPELLER  233.01
194 GASKET 400.01
195 GASKET 400.02
196 CIRCLIP 932.1
197 CIRCLIP 932.01
198 SPRING RING 936.01
199 KEY  940.01
200 KEY  940.02
201 COUPLING WITH DISTANCE PIECE 855.01

COMPRESSOR MAKER: BITZER

VII

MAKER: BITZER




Ref. Provision Compressor and System. COMPRESSOR
MAKER: BITZER, Type: 4EC- 4.2Y- 40S, Speed1750 RPM, LP/HP: 19/28 Bar; Type Refrigerant: R404A, DRW: 1 -6717.
Serial No : 1674903501, 1674903504
69 GASKET SET 372835-05
70 VALVE PLATE COMPLETE 304059-01
71 REFCO LOW PRESSURE GAUGE
PLEASE CONFIRM CONNECTION
BOTTOM OR REAR AND DIAMETER
OF GAUGE
72 REFCO HIGH PRESSURE GAUGE
PLEASE CONFIRM CONNECTION
BOTTOM OR REAR AND DIAMETER
OF GAUGE
73 REFCO OIL PRESSURE GAUGE
PLEASE CONFIRM CONNECTION
BOTTOM OR REAR AND DIAMETER
OF GAUGE
74 CHARGING VALVE 6210/3
75 FILTER DRIER 3/8 FLARE (CHECK FLARE) 4308/3
76 FILTER DRIER SAME AS CCY48HP H-48
77 FILTER DRIER HOUSING 1 1/8" 023U7253
SOLDER DCR0489S DANFOSS
REPLACEMENT
78 THERMAL EXPANSION V/V BODY TES2 068Z3404
79 EVAPORATING PRESSURE REG, 5/8" 034L0022
FLARE KVP15 PLEASE CONFIRM
FLARE OR SOLDER
80 THERMAL EXPANSION V/V BODY TES2 068Z3404
81 RELIEF VALVE 24.5 BAR (PLEASE CHECK ) 3030/44
82 ANGLE VALVE GJ1-C4 107034
VIII Air Condition Plant Compressor and System. COMPRESSOR MAKER: BITZER, Type: OSK 7471-K; Revolution: 1450-4000 RPM, Capacity: 125-345 m3/h, Pressure max: 28 Bar, Type of  refrigerant: R404A, DRW: 1-6686. Serial No: 107510162, 107510163 & 107510164
83 REFCO LOW PRESSURE GAUGE
PLEASE CONFIRM CONNECTION
BOTTOM OR REAR AND DIAMETER OF GAUGE
84 REFCO HIGH PRESSURE GAUGE
PLEASE CONFIRM CONNECTION
BOTTOM OR REAR AND DIAMETER OF GAUGE
85 GASKET SET 372823-01
86 SHAFT SEAL COMPLETE 374022-01
87 ETS 100 STEPPER VALVE  034G0508
88 POWER ASSEMBLY TES5   067B3342
89 FIA 100 FILTER INSERT 150my/100 mesh 148H3132
90 FIA 100 FILTER BAG 50my 148H3153
93 OIL FILTER WITH O RINGS 362204-07
94 FILTER DRIER H-48
95 FIA 25-40 FILTER 25-40 150my STRAINER 148H3152
96 V BELT A-72
IX Emergency Fire Pump Plant, System Ellehammer. CUMMINS  Diesel Engine, Type: QSM11-DM, 4 Stroke,1800RPM, 317Kw, Type: QSM11-DM, Serial No: 35228814, USA
97 Filter, Lub supersedes part no:CM-3101869 CM-LF9080
98 Filter, Ful CM-FS1009
99 Element,CRN resis. CM-3318318
101 Filter, Hyd CM-HF35218
X Emergency Diesel Generator .AB VOLVO PENTA SWEDEN, Marine Engine Emission control information, Model year: 2007, Engine model: D9- MG1800, 306KW/ 1800RPM, Engine Femily: 7VPXM09.4EFA, Serial No: D9A2A, Part No: 3849319.
102 FUEL FILTER 3817517 35911
103 OIL FILTER 478736-2 3973
104 OIL FILTER 477556-5 5731
105 COOLANT FILTER 20532237-3 34894
XI BOI LER Type: MISSION TM OM- MODEL:35000kg/h BURNER Type:KBSA2650- AALBORG
106 Oil flow meter Type:OMG-32.7003-
Series:185141-
Drawing:7060000012
107 Flexible hose oil/steam Part/No 6666082
108 Oil nozzle Type:6666248-2650-
6-14-85/100-1
109 Solenoid valve for ignition.Burner Part/No 6638146
110 Nozzle 60ºB Maker ref: 6638041
111 Solenoid valve for main fuel valve Part/No : 6666230
112 Gasket for oil nozzle Maker ref 6637130
113 Gasket for fuel oil pump sustion filter Part/No :3520000080
114 Nozzle for ignition burner Part/No : 6638089
115 Oring for nozzle Maker ref 6637059
116 Thermometer,straight Part/No : 88T0003
117 Filter regulator with automatic,drain Part/No : 2915101
118 Filter regulator with automatic,drain Part/No :6639046
119 Fuel oil flow  control valve Drawing: 6635199
120 Pressure gauge DN 160 Part/No : 6632998
121 Pressure gauge DN 160 Part/No : 6632990
122 Pressure gauge DN 40 Part/No : 6633015
123 Pressure gauge DN 63 Part/No : 6633120
124 Pressure gauge DN 63 Part/No : 6633121
125 Water glass type A,Size 6 Part/No : 8590000019
126 Gasket for water gauge stud Part/No : 2163719
127 Gaskets for manhole Part/No : 2158320
128 Burner lance Maker ref-  D90.005727
129 Cleaning water pump for Boiler Type: 5-50 bar
VII

MAKER: BITZER




Ref. Provision Compressor and System. COMPRESSOR
MAKER: BITZER, Type: 4EC- 4.2Y- 40S, Speed1750 RPM, LP/HP: 19/28 Bar; Type Refrigerant: R404A, DRW: 1 -6717.
Serial No : 1674903501, 1674903504
69 GASKET SET 372835-05
70 VALVE PLATE COMPLETE 304059-01
71 REFCO LOW PRESSURE GAUGE
PLEASE CONFIRM CONNECTION
BOTTOM OR REAR AND DIAMETER
OF GAUGE
72 REFCO HIGH PRESSURE GAUGE
PLEASE CONFIRM CONNECTION
BOTTOM OR REAR AND DIAMETER
OF GAUGE
73 REFCO OIL PRESSURE GAUGE
PLEASE CONFIRM CONNECTION
BOTTOM OR REAR AND DIAMETER
OF GAUGE
74 CHARGING VALVE 6210/3
75 FILTER DRIER 3/8 FLARE (CHECK FLARE) 4308/3
76 FILTER DRIER SAME AS CCY48HP H-48
77 FILTER DRIER HOUSING 1 1/8" 023U7253
SOLDER DCR0489S DANFOSS
REPLACEMENT
78 THERMAL EXPANSION V/V BODY TES2 068Z3404
79 EVAPORATING PRESSURE REG, 5/8" 034L0022
FLARE KVP15 PLEASE CONFIRM
FLARE OR SOLDER
80 THERMAL EXPANSION V/V BODY TES2 068Z3404
81 RELIEF VALVE 24.5 BAR (PLEASE CHECK ) 3030/44
82 ANGLE VALVE GJ1-C4 107034
VIII Air Condition Plant Compressor and System. COMPRESSOR MAKER: BITZER, Type: OSK 7471-K; Revolution: 1450-4000 RPM, Capacity: 125-345 m3/h, Pressure max: 28 Bar, Type of  refrigerant: R404A, DRW: 1-6686. Serial No: 107510162, 107510163 & 107510164
83 REFCO LOW PRESSURE GAUGE
PLEASE CONFIRM CONNECTION
BOTTOM OR REAR AND DIAMETER OF GAUGE
84 REFCO HIGH PRESSURE GAUGE
PLEASE CONFIRM CONNECTION
BOTTOM OR REAR AND DIAMETER OF GAUGE
85 GASKET SET 372823-01
86 SHAFT SEAL COMPLETE 374022-01
87 ETS 100 STEPPER VALVE  034G0508
88 POWER ASSEMBLY TES5   067B3342
89 FIA 100 FILTER INSERT 150my/100 mesh 148H3132
90 FIA 100 FILTER BAG 50my 148H3153
93 OIL FILTER WITH O RINGS 362204-07
94 FILTER DRIER H-48
95 FIA 25-40 FILTER 25-40 150my STRAINER 148H3152
96 V BELT A-72
IX Emergency Fire Pump Plant, System Ellehammer. CUMMINS  Diesel Engine, Type: QSM11-DM, 4 Stroke,1800RPM, 317Kw, Type: QSM11-DM, Serial No: 35228814, USA
97 Filter, Lub supersedes part no:CM-3101869 CM-LF9080
98 Filter, Ful CM-FS1009
99 Element,CRN resis. CM-3318318
101 Filter, Hyd CM-HF35218
X Emergency Diesel Generator .AB VOLVO PENTA SWEDEN, Marine Engine Emission control information, Model year: 2007, Engine model: D9- MG1800, 306KW/ 1800RPM, Engine Femily: 7VPXM09.4EFA, Serial No: D9A2A, Part No: 3849319.
102 FUEL FILTER 3817517 35911
103 OIL FILTER 478736-2 3973
104 OIL FILTER 477556-5 5731
105 COOLANT FILTER 20532237-3 34894
XI BOI LER Type: MISSION TM OM- MODEL:35000kg/h BURNER Type:KBSA2650- AALBORG
106 Oil flow meter Type:OMG-32.7003-
Series:185141-
Drawing:7060000012
107 Flexible hose oil/steam Part/No 6666082
108 Oil nozzle Type:6666248-2650-
6-14-85/100-1
109 Solenoid valve for ignition.Burner Part/No 6638146
110 Nozzle 60ºB Maker ref: 6638041
111 Solenoid valve for main fuel valve Part/No : 6666230
112 Gasket for oil nozzle Maker ref 6637130
113 Gasket for fuel oil pump sustion filter Part/No :3520000080
114 Nozzle for ignition burner Part/No : 6638089
115 Oring for nozzle Maker ref 6637059
116 Thermometer,straight Part/No : 88T0003
117 Filter regulator with automatic,drain Part/No : 2915101
118 Filter regulator with automatic,drain Part/No :6639046
119 Fuel oil flow  control valve Drawing: 6635199
120 Pressure gauge DN 160 Part/No : 6632998
121 Pressure gauge DN 160 Part/No : 6632990
122 Pressure gauge DN 40 Part/No : 6633015
123 Pressure gauge DN 63 Part/No : 6633120
124 Pressure gauge DN 63 Part/No : 6633121
125 Water glass type A,Size 6 Part/No : 8590000019
126 Gasket for water gauge stud Part/No : 2163719
127 Gaskets for manhole Part/No : 2158320
128 Burner lance Maker ref-  D90.005727
129 Cleaning water pump for Boiler Type: 5-50 bar
 
2012 Kim Long Equipment & Technical Co.,Ltd | Blogger Templates for HostGator Coupon Code Sponsors: WooThemes Coupon Code, Rockable Press Discount Code