Hàng Stock
- Hàng
hoá |
||
- ắc quy HĐ 248 | Bình | 3.0 |
- Béc cắt dùng cho máy cắt plasma | cái | 50.0 |
- Mặt bích DN100,SA150M,SCH160,Size3,HĐ 0349 | Cái | 6.0 |
- Mặt bích DN50,SA-150M,SCH160,size2 HĐ0349 | Cái | 17.0 |
- Mặt bích DN500,SA150M,SCH160,Size20,HĐ 0349 | Cái | 2.0 |
- Mặt bích DN80,SA150M,SCH160,size3 HĐ0349 | Cái | 4.0 |
- Mặt bích DN50,SA150M,Size20,HĐ 0349 | Cái | 2.0 |
- Mặt bích DN50,SA150M,Size3,HĐ 0349 | Cái | 4.0 |
- Mặt bích DN50,SA150M,Size4,HĐ 0349 | Cái | 4.0 |
- Mặt bích DN50,SA150M,Size2,HĐ 0349 | Cái | 17.0 |
- Bộ cấp nguồn blackbox5-v power supply input100-240 HĐ237 | x | 12.0 |
- Bộ dò khí Gas Uniweld | Bộ | 15.0 |
- Bộ dụng cụ tháo giăng | Bộ | 15.0 |
- Bộ lọc dầu 548831-01 MMB 305S-11 HĐ 245 | Cái | 4.0 |
- Bóng đèn HQL700w | Bóng | 8.0 |
- Can lăn sơn | Cái | 120.0 |
- Dây cáp điện Cadivi CV 700mm2 | Mét | 100.0 |
- Cáp hàn 50 mm2 HĐ 248 | M | 200.0 |
- Chổi than CG657 HĐ 847 Miền Trung | Cái | 20.0 |
- Chổi than MC79P HĐ 847 miền trung | Cái | 10.0 |
- Chôi than MC79P HĐ 847 miền trung | Cái | 20.0 |
- Phụ kiện ghép nối-co nối (A403 GR WP316L 2*1)HĐ236 | Cái | 1.0 |
- Phụ kiện ghép nối-co nối (A182 GR WP316L 3/4)HĐ236 | Cái | 5.0 |
- Đầu nối (SS-8TF2-2)HĐ233 | Cái | 1.0 |
- Dầu phanh (BESTOLIFE,ZN 50,27.21KG/PAIL HĐ235 | Thùng | 148.0 |
- Dây sơn phi 6(HD0000053-M11) | Cuộn | 2.0 |
- Vòng đệm HĐ240 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm HĐ241 | Cái | 4.0 |
- Fitting Model 431251028 | Cái | 8.0 |
- Bóng đèn Halogen | Cái | 10.0 |
- Cáp cách điện bằng plastic HFC 100 màu đen | Bao | 60.0 |
- Cáp cách điện bằng plastic HFC 160L màu đen | Bao | 60.0 |
- Cáp cách điện bằng plastic HFC 200 màu đen | Bao | 100.0 |
- Cáp cách điện bằng plastic HFC 200L màu đen | Bao | 60.0 |
- Cáp cách điện bằng plastic HFC 300H màu đen | Bao | 100.0 |
- Cáp cách điện bằng plastic HFC 530H màu đen | Bao | 40.0 |
- Hộp truyền dữ liệu | Cái | 2.0 |
- Kẹp bằng thép 130-160MM hợp đồng GS | Cái | 70.0 |
- Kẹp bằng thép 190-220MM hợp đồng GS | Cái | 50.0 |
- Khẩu trang(HD0030753) | Cái | 20.0 |
- Khớp nối 1/2 bằng thép(ASTM A105N)-XNKT 25 | Cái | 17.0 |
- Khớp nối 3/4 bằng thép (ASTM A105)-XNKT25 | Cái | 5.0 |
- Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A105,1/2,3000)HĐ 236 | Cái | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A234WPB BW6 SCH160)HĐ 236 | Cái | 2.0 |
- Khuỷu 1/2 bằng thép(3000 NPTM*NPTM L75MM A106GrB5 | Cái | 8.0 |
- Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A105,SW1/2,3000)HĐ 236 | Cái | 27.0 |
- Khuỷu 2 bằng thép (90 3000NPTF ASTM A105N | Cái | 4.0 |
- Khuuỷu 3/4 bằng thép(90 3000# ASTM A105N | Cái | 6.0 |
- Khuỷu nối bằng thép elbow90deg2 LR,BW,SCH 40 | Cái | 19.0 |
- Khuỷu nối bằng thép,cap 2,BW,SCH XXS | Cái | 5.0 |
- Khuỷu nối bằng thép tee equal -SCH XXS | Cái | 22.0 |
- Khuỷu nối bằng thép,threadolet 6,SCH 40,3000 psi | Cái | 1.0 |
- Khuỷu nối bằng thép,THREADOLET 8,SCH 40,3000 PSI | CáI | 1.0 |
- Khuỷu nối bằng thép,WELDOLET6,x2,SCH XXS | Cái | 11.0 |
- Khuỷu nối bằng thép,WELDOLET8, x2,SCH XXS | cáI | 11.0 |
- Khuỷu nối bằng thép elbow90deg2 LR,BW,SCH XXS | Cái | 19.0 |
- Khớp nối 1-1/2 bằng thép (3000# SW ASTM A105N)\ | Cái | 4.0 |
- Khớp nối 2 bằng thép 6000 psi | Cái | 3.0 |
- Khớp nối 3/4 bằng thép(3000#SW ASTM A105N) | Cái | 10.0 |
- Phớt làm kín | Cái | 2.0 |
- Loa logitech Z506 | Chiêc | 1.0 |
- Lõi lọc dầu của máy nén khí (0030760) | Cái | 4.0 |
- lưới lọc dầu 545657-84 MMB 305S-11 | Cái | 1.0 |
- Máy hút bụi nước CN HIclean Model HC15 | Cái | 1.0 |
- Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182 GR304L-16) | Cái | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nôi -mặt bích(A105,Wn RTJ 1-1/2,1500 SCH160 | Cais | 2.0 |
- Mặt bích FLANGE2,ASTM A694 GR F65 | cáI | 5.0 |
- Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182 GR304L-24 | Cái | 2.0 |
- Mặt bích ghép nôi A694 Grande F60 | Cái | 1.0 |
- Mặt bích 76 Jis 10K | cái | 3.0 |
- Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182GR F316L 2) | Cái | 2.0 |
- Mặt bích flange2,1500#SCH XXS,ASTM A694 GR.F65 | Cái | 34.0 |
- Micro có dây shure pg58 h | Cái | 2.0 |
- Móc neo mani | Cái | 15.0 |
- Nhiệt kế hàng hải gồm nhiệt kế khô & ướt( | cái | 5.0 |
- ổ bi bằng thép | Cái | 4.0 |
- ổ bi bằng thép 3036 | Cái | 4.0 |
- ổ bi bằng thép 3037 | Cái | 4.0 |
- ổ bi bằng thép 3098 | Cái | 8.0 |
- ổ bi bằng thép 3872 | Cái | 4.0 |
- ổ bi bằng thép 3877 | cái | 6.0 |
- ổ bi bằng thép 3878 | Cái | 6.0 |
- ổ bi bằng thép 4546 | Cái | 6.0 |
- ổ Bi | Bộ | 1.0 |
- ống dẫn bằng săt 545715-02 MMB305S-11 | cÁI | 1.0 |
- ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 1/2 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 12 SCH80 | M | 12.0 |
- ống dẫn khí bằng thépDN50 SCH160 SA106M size 2 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTMA106Msize2SCH160 | M | 18.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 2 SCH80 HĐ25 | M | 18.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 3/4 SCH160 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 377x10 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 3 SCH80 | M | 12.0 |
- ống dẫn khí bằng thépDN50 SCH40SA106M size 2 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 4 SCH40 | M | 42.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A106M size 6 SCH40 | M | 24.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 6 SCH80 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 1/2 SCH160 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí SA106M size 20 | M | 1.0 |
- ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 3 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép (TUBE 3/4x0.083WT, SS316) | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 4 | M | 6.0 |
- ống thép không gỉ pipe 2,SCH40,L=6m/pcs | Cái | 20.0 |
- ống thép không gỉ pipe2,SCHXXS,L=6mm | Cái | 5.0 |
- Phớt cơ khí 1500#1-1/2" | Cái | 6.0 |
- Phớt làm kín 150#1 1/2" | Cái | 10.0 |
- Phớt cơ khí 150#10" | Cái | 7.0 |
- Phớt cơ khí 150#18" | Cái | 6.0 |
- Phớt cơ khí 150#20" | Cái | 2.0 |
- Phớt cơ khí 300#2" | Cái | 25.0 |
- Phớt cơ khí 900#12" | Cái | 17.0 |
- Phớt l.kín Ful 3mm 150#3"(HD0000010-M45) | Cái | 10.0 |
- Phớt cơ khí API 15000, 2"(HĐ0000010-M35) | Cái | 5.0 |
- Phớt c.khí Spir1/2" 1500# | Cái | 12.0 |
- Phớt l.kín Ovalr1500#, 2"( HĐ0000010-M32 | Cái | 5.0 |
- Phớt cơ khí 1500#3/4" | Cái | 3.0 |
- Phớt cơ khí 150#1" | Cái | 52.0 |
- Phớt cơ khí 150#10" | Cái | 20.0 |
- Phớt c.khí Spiral150#2"(HD0000010-M26&27 | Cái | 20.0 |
- Phớt làm kín 150#3"(HD0000010-M37&38) | Cái | 19.0 |
- Phớt l.kín Oval 2500#, 8"( HĐ0000010-M65 | Cái | 6.0 |
- Phớt cơ khí 300#1" | Cái | 2.0 |
- Phớt cơ khí 300#10" | Cái | 8.0 |
- Phớt cơ khí 300#1/2" | Cái | 2.0 |
- Phớt làm kín 300#3' | Cái | 5.0 |
- Phớt cơ khí 900#10" | Cái | 2.0 |
- Phớt cơ khí 900#2"(HD0000010-M31) | Cái | 55.0 |
- Phớt c.khí Spiral 900#6"(HD0000010-M57) | Cái | 3.0 |
- Phớt cơ khí 900#8" | Cái | 11.0 |
- Phớt làm kín DN100,SS316L,HĐ0349 | Cái | 4.0 |
- Phớt làm kín M12x50mm,SA193GrB7/SA194,HĐ0349 | Bộ | 16.0 |
- Phớt c.khí Spiral 150#10"(HD0000010-M68) | Cái | 20.0 |
- Phớt cơ khí 150#3/4" | Cái | 50.0 |
- Phớt cơ khí 150#4" | Cái | 16.0 |
- Phớt cơ khí 150#6" | Cái | 17.0 |
- Phớt cơ khí 150#8" | Cái | 8.0 |
- Phớt làm kín M16x80mm,SA193GrB7/SA194 | Bộ | 68.0 |
- Phớt làm kín M16x85mm,SA193GrB7/SA194 | Bộ | 48.0 |
- Phớt làm kín M20,SA36M | Cái | 4.0 |
- Phớt làm kín M20x285mm,SA193GrB7/SA194 | Cái | 2.0 |
- Phớt làm kín M30x155mm,SA193GrB7/SA194 | Bộ | 88.0 |
- Phớt làm kín M20,SA36M | Cái | 2.0 |
- Phớt làm kín DN80,SS316L | Cái | 17.0 |
- Phớt làm kín DN500,SS316L | Cái | 8.0 |
- Phớt làm kín DN80,SS316L | Cái | 4.0 |
- Phớt c.khí Spiral 900#8"(HD0000010-M64) | Cái | 8.0 |
- Phớt c.khí Full Face 150#( HD0000010-M48 | Cái | 23.0 |
- Phớt làm kín P20 SA316 | M | 1.3 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY60,2 | Cái | 8.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A234WPB,8x6,SCH80 | Cái | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nối 2-1/2x633 | Bộ | 36.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A240 WPHB,12 | Cái | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY,2 | Bộ | 20.0 |
- Phu kiện ghép nối 3000psi NPT,ASTM A105 GR II | Cái | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nối M20x718 | Bộ | 50.0 |
- Phụ kiện ghép nối M8x206 | Bộ | 5.0 |
- Phụ kiện ghép nối M10x251 | Bộ | 20.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY60,2x8 | Cái | 4.0 |
- Phụ kiện bằng thép(khuỷu)SA234WPB size3 | Cái | 4.0 |
- Phụ kiện ghép nối M12x332 | Bộ | 3.0 |
- Phụ kiện ghép nối M12x395 | Bộ | 25.0 |
- Phụ kiện ghép nối A680 WPHY,8 | Cais | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nối A680 WPHY60,12 | Cái | 4.0 |
- Phụ kiện ghép nối khuỷu 7/8x145mm A193 GR B7/A194GR2H | Cái | 360.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY,8x6 sch80 BW | Cái | 5.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A234 WPB,089x7-076x6 | Cái | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nối M20x991 | Bộ | 7.0 |
- Phụ kiện ghép nối A420 WPL6 | Cái | 1.0 |
- Phụ kiện ghép nối khuỷu M24x200LG,ASTM A325 | Cái | 64.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A234 WPB,8x6 SCH80 | Cái | 4.0 |
- Rờ le kỹ thuật số | Cái | 2.0 |
- Rờ le kỹ thuật 485 | Cái | 1.0 |
- Sợi thủy tinh ID16 | M | 1,000.0 |
- Sublime hóa chất tẩy rửa cặn | Lít | 800.0 |
- Taro M6 | Cái | 2.0 |
- Thép cán phẳng 10mmx2438mmx9144mm SA516MGR485 | Cái | 1.0 |
- Thép cân phẳng 10mmx1524mmx6096mm SA516M GR485 | Cái | 1.0 |
- Thép cân phẳng 10mmx1524mmx6096mm SA516M GR485 | Cái | 1.0 |
- Sợi thủy tinh | M | 25.0 |
- Van kiểm tra 12ANSI class 600RF | Bộ | 2.0 |
- Van kiểm tra 2(1500#,WN,RTJ,FB, ASTM A105) | Cái | 3.0 |
- Van kiểm tra 2ANSI class 600RF | Bộ | 2.0 |
- Van kiểm tra (1500# WN,RTJ,FB, ASTM A216 WCB) | Cái | 17.0 |
- Van kiểm tra 12 ANSI class 600RF | Bộ | 1.0 |
- Van cầu DN50 | Cái | 1.0 |
- Van (SS-83KF8) | Cái | 3.0 |
- Vòng bi 321-03NT400-200 | Cái | 4.0 |
- Vòng bi 30 NTM 100-200W3 | Cái | 4.0 |
- Vòng bi C2228/C3, size 140 x 250 x 68 | cái | 1.0 |
- Vòng BI BEARING AS | cáI | 4.0 |
- Vòng bi 30 bơm 100-250 | Cái | 4.0 |
- Vòng bi 30 NTM80-200 | Cái | 4.0 |
- Vòng bi 321-02NT40-200 | Cái | 4.0 |
- Vòng bi 321-01 NT 32-200 | Cái | 4.0 |
- Vòng Bi , P/N 6004 2RSH, Size :20 x 42 x12 | Cái | 14.0 |
- Vòng Bi , P/N 6004 - 2 Z Size :20 x 42 x12 | Cái | 14.0 |
- Vòng Bi , P/N 6201 - 2 Z Size :12 x 32 x 10 | Cái | 4.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6202-2Z, Size : 15 x 35 x 11 | Cái | 130.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6202-2RSH, Size : 15 x 35 x 11 | Cái | 25.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6203-2RSH, Size : 17 x 40 x 12 | Cái | 14.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6203-2Z, Size : 17 x 40 x 12 | Cái | 14.0 |
- Vòng bi (6204 2Z/C3) | Cái | 4.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6205-2Z, Size : 25 x 52 x 15 | Cái | 114.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6205 ZZ- C3, Size : 25 x 52 x 15 | Cái | 44.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6205 -Z, Size : 25 x 52 x 15 | Cái | 62.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6206 -2RSH/C3, Size : 30 x 62 x 16 | Cái | 14.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6206 -2ZC3, Size : 30 x 62 x 16 | Cái | 4.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6207 - 2Z, Size : 35 x 72 x 17 | Cái | 2.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6208 - Z, Size : 40 x 80 x 18 | Cái | 1.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6208 - 2Z, Size : 40 x 80 x 18 | Cái | 7.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6209 2ZC3, Size : 45 x 85 x 19 | Cái | 35.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6209- 2Z, Size : 45 x 85 x 19 | Cái | 35.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6210- 2ZC3, Size : 50 x 90 x 20 | Cái | 15.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6211-2ZC3 , Size : 55 x 100 x 21 | Cái | 4.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6215 ZZC3, Size : 75 x 130 x 25 | Cái | 8.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6215 -Z/C3, Size : 75 x 130 x 25 | Cái | 8.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6219- 2ZC3, Size : 95 x 170 x 32 | Cái | 6.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6306- 2ZC3, Size : 30 x 72 x 19 | Cái | 2.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6306- 2RS1 Size : 30 x 72 x 19 | Cái | 10.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6307 - 2Z, Size : 35 x 80 x 21 | Cái | 1.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6307 C3, Size : 35 x 80 x 21 | Cái | 7.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6307 -ZC3, Size : 35 x 80 x 21 | Cái | 7.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6308Z/C4 & 6208 2ZC3, Size : 40 x 90 x 23 | Cái | 22.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6308 - ZZC3, Size : 40 x 90 x 23 | Cái | 14.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6308 - 2Z, Size : 40 x 90 x 23 | Cái | 10.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6309 P63E 2Z, Size : 45 x 100 x 25 | Cái | 8.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6309 ZZ, Size : 45 x 100 x 25 | Cái | 8.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6311-2Z, Size : 55 x 120 x 29 | Cái | 36.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6312- ZZC3 , Size : 60 x 130 x 31 | Cái | 8.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6313 C3 ,Size :65 x140 x 33 | Bộ | 13.0 |
- Vòng bi (6319) | Cái | 8.0 |
- Vòng bi 7 NAM 80-200OR 250 | Cái | 1.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 7208 B-2RS-TVP, Size :40 x 80 x 18 | Cái | 2.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 7306 BEGAP, Size : 30 x 72 x 19 | Cái | 2.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 7307- BEP, Size : 35 x 80 x 21 | Cái | 1.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 7308 BECBM, Size : 40 x 90 x 23 | Cái | 3.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 7308 B-2RS, Size : 40 x 90 x 23 | Cái | 3.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 7309 B, Size : 45 x 100 x 25 | Cái | 6.0 |
- Vòng bi 8 NAM 80-200 OR 250 | Cái | 1.0 |
- Vòng bi 30 NTM 80-250 | Cái | 4.0 |
- Van cổng ĐK bằng tay(gate vale A105 SW1/2,1500) | Cái | 16.0 |
- Van Cổng ĐK bằng tay(A105 6-1/2.3000) | Cái | 6.0 |
- Vòng đệm | cái | 2.0 |
- Vòng đệm 547992-01 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 542392-02 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 548051-05 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223406-35 MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 223406-35 MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- vòng đệm 223410-09 MMB305S-11 | cáI | 1.0 |
- Vòng đệm 122 NTM 100-200 W 3 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 545795-12 MMB 305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 120-R&120L | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm 543612-01 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 122 NTM 100-250 | Cái | 4.0 |
- Vòng bi 122 NTM80-200 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 124 NTM 80-250 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 223412-49 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm ASTMB143-2B | cáI | 2.0 |
- Vòng đệm ASTMB-9D | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 223406-22 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223404-20 MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 260169-23 MMB305S-11 | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm 223406-35 MMB 305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 24 NAM 80-200 OR 250 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 122 NTM 80-250 W | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 223409-27 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223406-29 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223409-30 MMB 305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 3051 | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm SS316 | Cái | 45.0 |
- Vòng đệm 3940 | Cái | 8.0 |
- Vòng đệm 37535 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 3528 | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm 3535 | Cái | 8.0 |
- Vòng đệm 223642-36 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 3773 | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm 223412-38 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 3857 | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm 223404-20 MMB 305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 433-01 NT40-200 | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm 433-01 NT 32-200 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 73547 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223412-49 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223406-22 MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 223406-27 MMB 305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223406-29 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223406-36 MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 233211-66MMB 305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 73547 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 74067MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 543619-80 MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 547992-01 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223409-27 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223410-99 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm GASKET | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm SEAL-LIP | cáI | 4.0 |
- Vòng đệm SEAL GP | Cái | 4.0 |
- Vòng bi SKF, SNL609TG, size 45x100x25 | cái | 2.0 |
- Vòng bi SKF,FYTB35-TF, size 35x167x93x42.9 | cái | 2.0 |
- Vòng bi 6307 | Cai | 4.0 |
- Hàng
hoá |
||
- ắc quy HĐ 248 | Bình | 3.0 |
- Béc cắt dùng cho máy cắt plasma | cái | 50.0 |
- Mặt bích DN100,SA150M,SCH160,Size3,HĐ 0349 | Cái | 6.0 |
- Mặt bích DN50,SA-150M,SCH160,size2 HĐ0349 | Cái | 17.0 |
- Mặt bích DN500,SA150M,SCH160,Size20,HĐ 0349 | Cái | 2.0 |
- Mặt bích DN80,SA150M,SCH160,size3 HĐ0349 | Cái | 4.0 |
- Mặt bích DN50,SA150M,Size20,HĐ 0349 | Cái | 2.0 |
- Mặt bích DN50,SA150M,Size3,HĐ 0349 | Cái | 4.0 |
- Mặt bích DN50,SA150M,Size4,HĐ 0349 | Cái | 4.0 |
- Mặt bích DN50,SA150M,Size2,HĐ 0349 | Cái | 17.0 |
- Bộ cấp nguồn blackbox5-v power supply input100-240 HĐ237 | x | 12.0 |
- Bộ dò khí Gas Uniweld | Bộ | 15.0 |
- Bộ dụng cụ tháo giăng | Bộ | 15.0 |
- Bộ lọc dầu 548831-01 MMB 305S-11 HĐ 245 | Cái | 4.0 |
- Bóng đèn HQL700w | Bóng | 8.0 |
- Can lăn sơn | Cái | 120.0 |
- Dây cáp điện Cadivi CV 700mm2 | Mét | 100.0 |
- Cáp hàn 50 mm2 HĐ 248 | M | 200.0 |
- Chổi than CG657 HĐ 847 Miền Trung | Cái | 20.0 |
- Chổi than MC79P HĐ 847 miền trung | Cái | 10.0 |
- Chôi than MC79P HĐ 847 miền trung | Cái | 20.0 |
- Phụ kiện ghép nối-co nối (A403 GR WP316L 2*1)HĐ236 | Cái | 1.0 |
- Phụ kiện ghép nối-co nối (A182 GR WP316L 3/4)HĐ236 | Cái | 5.0 |
- Đầu nối (SS-8TF2-2)HĐ233 | Cái | 1.0 |
- Dầu phanh (BESTOLIFE,ZN 50,27.21KG/PAIL HĐ235 | Thùng | 148.0 |
- Dây sơn phi 6(HD0000053-M11) | Cuộn | 2.0 |
- Vòng đệm HĐ240 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm HĐ241 | Cái | 4.0 |
- Fitting Model 431251028 | Cái | 8.0 |
- Bóng đèn Halogen | Cái | 10.0 |
- Cáp cách điện bằng plastic HFC 100 màu đen | Bao | 60.0 |
- Cáp cách điện bằng plastic HFC 160L màu đen | Bao | 60.0 |
- Cáp cách điện bằng plastic HFC 200 màu đen | Bao | 100.0 |
- Cáp cách điện bằng plastic HFC 200L màu đen | Bao | 60.0 |
- Cáp cách điện bằng plastic HFC 300H màu đen | Bao | 100.0 |
- Cáp cách điện bằng plastic HFC 530H màu đen | Bao | 40.0 |
- Hộp truyền dữ liệu | Cái | 2.0 |
- Kẹp bằng thép 130-160MM hợp đồng GS | Cái | 70.0 |
- Kẹp bằng thép 190-220MM hợp đồng GS | Cái | 50.0 |
- Khẩu trang(HD0030753) | Cái | 20.0 |
- Khớp nối 1/2 bằng thép(ASTM A105N)-XNKT 25 | Cái | 17.0 |
- Khớp nối 3/4 bằng thép (ASTM A105)-XNKT25 | Cái | 5.0 |
- Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A105,1/2,3000)HĐ 236 | Cái | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A234WPB BW6 SCH160)HĐ 236 | Cái | 2.0 |
- Khuỷu 1/2 bằng thép(3000 NPTM*NPTM L75MM A106GrB5 | Cái | 8.0 |
- Phụ kiện ghép nôi -Khủy(A105,SW1/2,3000)HĐ 236 | Cái | 27.0 |
- Khuỷu 2 bằng thép (90 3000NPTF ASTM A105N | Cái | 4.0 |
- Khuuỷu 3/4 bằng thép(90 3000# ASTM A105N | Cái | 6.0 |
- Khuỷu nối bằng thép elbow90deg2 LR,BW,SCH 40 | Cái | 19.0 |
- Khuỷu nối bằng thép,cap 2,BW,SCH XXS | Cái | 5.0 |
- Khuỷu nối bằng thép tee equal -SCH XXS | Cái | 22.0 |
- Khuỷu nối bằng thép,threadolet 6,SCH 40,3000 psi | Cái | 1.0 |
- Khuỷu nối bằng thép,THREADOLET 8,SCH 40,3000 PSI | CáI | 1.0 |
- Khuỷu nối bằng thép,WELDOLET6,x2,SCH XXS | Cái | 11.0 |
- Khuỷu nối bằng thép,WELDOLET8, x2,SCH XXS | cáI | 11.0 |
- Khuỷu nối bằng thép elbow90deg2 LR,BW,SCH XXS | Cái | 19.0 |
- Khớp nối 1-1/2 bằng thép (3000# SW ASTM A105N)\ | Cái | 4.0 |
- Khớp nối 2 bằng thép 6000 psi | Cái | 3.0 |
- Khớp nối 3/4 bằng thép(3000#SW ASTM A105N) | Cái | 10.0 |
- Phớt làm kín | Cái | 2.0 |
- Loa logitech Z506 | Chiêc | 1.0 |
- Lõi lọc dầu của máy nén khí (0030760) | Cái | 4.0 |
- lưới lọc dầu 545657-84 MMB 305S-11 | Cái | 1.0 |
- Máy hút bụi nước CN HIclean Model HC15 | Cái | 1.0 |
- Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182 GR304L-16) | Cái | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nôi -mặt bích(A105,Wn RTJ 1-1/2,1500 SCH160 | Cais | 2.0 |
- Mặt bích FLANGE2,ASTM A694 GR F65 | cáI | 5.0 |
- Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182 GR304L-24 | Cái | 2.0 |
- Mặt bích ghép nôi A694 Grande F60 | Cái | 1.0 |
- Mặt bích 76 Jis 10K | cái | 3.0 |
- Phụ kiện ghép nối-mặt bích (A182GR F316L 2) | Cái | 2.0 |
- Mặt bích flange2,1500#SCH XXS,ASTM A694 GR.F65 | Cái | 34.0 |
- Micro có dây shure pg58 h | Cái | 2.0 |
- Móc neo mani | Cái | 15.0 |
- Nhiệt kế hàng hải gồm nhiệt kế khô & ướt( | cái | 5.0 |
- ổ bi bằng thép | Cái | 4.0 |
- ổ bi bằng thép 3036 | Cái | 4.0 |
- ổ bi bằng thép 3037 | Cái | 4.0 |
- ổ bi bằng thép 3098 | Cái | 8.0 |
- ổ bi bằng thép 3872 | Cái | 4.0 |
- ổ bi bằng thép 3877 | cái | 6.0 |
- ổ bi bằng thép 3878 | Cái | 6.0 |
- ổ bi bằng thép 4546 | Cái | 6.0 |
- ổ Bi | Bộ | 1.0 |
- ống dẫn bằng săt 545715-02 MMB305S-11 | cÁI | 1.0 |
- ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 1/2 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 12 SCH80 | M | 12.0 |
- ống dẫn khí bằng thépDN50 SCH160 SA106M size 2 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTMA106Msize2SCH160 | M | 18.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 2 SCH80 HĐ25 | M | 18.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 3/4 SCH160 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 377x10 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 3 SCH80 | M | 12.0 |
- ống dẫn khí bằng thépDN50 SCH40SA106M size 2 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 4 SCH40 | M | 42.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A106M size 6 SCH40 | M | 24.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 6 SCH80 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép ASTM A 106M size 1/2 SCH160 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí SA106M size 20 | M | 1.0 |
- ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 3 | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép (TUBE 3/4x0.083WT, SS316) | M | 6.0 |
- ống dẫn khí bằng thép SA 106M size 4 | M | 6.0 |
- ống thép không gỉ pipe 2,SCH40,L=6m/pcs | Cái | 20.0 |
- ống thép không gỉ pipe2,SCHXXS,L=6mm | Cái | 5.0 |
- Phớt cơ khí 1500#1-1/2" | Cái | 6.0 |
- Phớt làm kín 150#1 1/2" | Cái | 10.0 |
- Phớt cơ khí 150#10" | Cái | 7.0 |
- Phớt cơ khí 150#18" | Cái | 6.0 |
- Phớt cơ khí 150#20" | Cái | 2.0 |
- Phớt cơ khí 300#2" | Cái | 25.0 |
- Phớt cơ khí 900#12" | Cái | 17.0 |
- Phớt l.kín Ful 3mm 150#3"(HD0000010-M45) | Cái | 10.0 |
- Phớt cơ khí API 15000, 2"(HĐ0000010-M35) | Cái | 5.0 |
- Phớt c.khí Spir1/2" 1500# | Cái | 12.0 |
- Phớt l.kín Ovalr1500#, 2"( HĐ0000010-M32 | Cái | 5.0 |
- Phớt cơ khí 1500#3/4" | Cái | 3.0 |
- Phớt cơ khí 150#1" | Cái | 52.0 |
- Phớt cơ khí 150#10" | Cái | 20.0 |
- Phớt c.khí Spiral150#2"(HD0000010-M26&27 | Cái | 20.0 |
- Phớt làm kín 150#3"(HD0000010-M37&38) | Cái | 19.0 |
- Phớt l.kín Oval 2500#, 8"( HĐ0000010-M65 | Cái | 6.0 |
- Phớt cơ khí 300#1" | Cái | 2.0 |
- Phớt cơ khí 300#10" | Cái | 8.0 |
- Phớt cơ khí 300#1/2" | Cái | 2.0 |
- Phớt làm kín 300#3' | Cái | 5.0 |
- Phớt cơ khí 900#10" | Cái | 2.0 |
- Phớt cơ khí 900#2"(HD0000010-M31) | Cái | 55.0 |
- Phớt c.khí Spiral 900#6"(HD0000010-M57) | Cái | 3.0 |
- Phớt cơ khí 900#8" | Cái | 11.0 |
- Phớt làm kín DN100,SS316L,HĐ0349 | Cái | 4.0 |
- Phớt làm kín M12x50mm,SA193GrB7/SA194,HĐ0349 | Bộ | 16.0 |
- Phớt c.khí Spiral 150#10"(HD0000010-M68) | Cái | 20.0 |
- Phớt cơ khí 150#3/4" | Cái | 50.0 |
- Phớt cơ khí 150#4" | Cái | 16.0 |
- Phớt cơ khí 150#6" | Cái | 17.0 |
- Phớt cơ khí 150#8" | Cái | 8.0 |
- Phớt làm kín M16x80mm,SA193GrB7/SA194 | Bộ | 68.0 |
- Phớt làm kín M16x85mm,SA193GrB7/SA194 | Bộ | 48.0 |
- Phớt làm kín M20,SA36M | Cái | 4.0 |
- Phớt làm kín M20x285mm,SA193GrB7/SA194 | Cái | 2.0 |
- Phớt làm kín M30x155mm,SA193GrB7/SA194 | Bộ | 88.0 |
- Phớt làm kín M20,SA36M | Cái | 2.0 |
- Phớt làm kín DN80,SS316L | Cái | 17.0 |
- Phớt làm kín DN500,SS316L | Cái | 8.0 |
- Phớt làm kín DN80,SS316L | Cái | 4.0 |
- Phớt c.khí Spiral 900#8"(HD0000010-M64) | Cái | 8.0 |
- Phớt c.khí Full Face 150#( HD0000010-M48 | Cái | 23.0 |
- Phớt làm kín P20 SA316 | M | 1.3 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY60,2 | Cái | 8.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A234WPB,8x6,SCH80 | Cái | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nối 2-1/2x633 | Bộ | 36.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A240 WPHB,12 | Cái | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY,2 | Bộ | 20.0 |
- Phu kiện ghép nối 3000psi NPT,ASTM A105 GR II | Cái | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nối M20x718 | Bộ | 50.0 |
- Phụ kiện ghép nối M8x206 | Bộ | 5.0 |
- Phụ kiện ghép nối M10x251 | Bộ | 20.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY60,2x8 | Cái | 4.0 |
- Phụ kiện bằng thép(khuỷu)SA234WPB size3 | Cái | 4.0 |
- Phụ kiện ghép nối M12x332 | Bộ | 3.0 |
- Phụ kiện ghép nối M12x395 | Bộ | 25.0 |
- Phụ kiện ghép nối A680 WPHY,8 | Cais | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nối A680 WPHY60,12 | Cái | 4.0 |
- Phụ kiện ghép nối khuỷu 7/8x145mm A193 GR B7/A194GR2H | Cái | 360.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A860 WPHY,8x6 sch80 BW | Cái | 5.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A234 WPB,089x7-076x6 | Cái | 2.0 |
- Phụ kiện ghép nối M20x991 | Bộ | 7.0 |
- Phụ kiện ghép nối A420 WPL6 | Cái | 1.0 |
- Phụ kiện ghép nối khuỷu M24x200LG,ASTM A325 | Cái | 64.0 |
- Phụ kiện ghép nối ASTM A234 WPB,8x6 SCH80 | Cái | 4.0 |
- Rờ le kỹ thuật số | Cái | 2.0 |
- Rờ le kỹ thuật 485 | Cái | 1.0 |
- Sợi thủy tinh ID16 | M | 1,000.0 |
- Sublime hóa chất tẩy rửa cặn | Lít | 800.0 |
- Taro M6 | Cái | 2.0 |
- Thép cán phẳng 10mmx2438mmx9144mm SA516MGR485 | Cái | 1.0 |
- Thép cân phẳng 10mmx1524mmx6096mm SA516M GR485 | Cái | 1.0 |
- Thép cân phẳng 10mmx1524mmx6096mm SA516M GR485 | Cái | 1.0 |
- Sợi thủy tinh | M | 25.0 |
- Van kiểm tra 12ANSI class 600RF | Bộ | 2.0 |
- Van kiểm tra 2(1500#,WN,RTJ,FB, ASTM A105) | Cái | 3.0 |
- Van kiểm tra 2ANSI class 600RF | Bộ | 2.0 |
- Van kiểm tra (1500# WN,RTJ,FB, ASTM A216 WCB) | Cái | 17.0 |
- Van kiểm tra 12 ANSI class 600RF | Bộ | 1.0 |
- Van cầu DN50 | Cái | 1.0 |
- Van (SS-83KF8) | Cái | 3.0 |
- Vòng bi 321-03NT400-200 | Cái | 4.0 |
- Vòng bi 30 NTM 100-200W3 | Cái | 4.0 |
- Vòng bi C2228/C3, size 140 x 250 x 68 | cái | 1.0 |
- Vòng BI BEARING AS | cáI | 4.0 |
- Vòng bi 30 bơm 100-250 | Cái | 4.0 |
- Vòng bi 30 NTM80-200 | Cái | 4.0 |
- Vòng bi 321-02NT40-200 | Cái | 4.0 |
- Vòng bi 321-01 NT 32-200 | Cái | 4.0 |
- Vòng Bi , P/N 6004 2RSH, Size :20 x 42 x12 | Cái | 14.0 |
- Vòng Bi , P/N 6004 - 2 Z Size :20 x 42 x12 | Cái | 14.0 |
- Vòng Bi , P/N 6201 - 2 Z Size :12 x 32 x 10 | Cái | 4.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6202-2Z, Size : 15 x 35 x 11 | Cái | 130.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6202-2RSH, Size : 15 x 35 x 11 | Cái | 25.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6203-2RSH, Size : 17 x 40 x 12 | Cái | 14.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6203-2Z, Size : 17 x 40 x 12 | Cái | 14.0 |
- Vòng bi (6204 2Z/C3) | Cái | 4.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6205-2Z, Size : 25 x 52 x 15 | Cái | 114.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6205 ZZ- C3, Size : 25 x 52 x 15 | Cái | 44.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6205 -Z, Size : 25 x 52 x 15 | Cái | 62.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6206 -2RSH/C3, Size : 30 x 62 x 16 | Cái | 14.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6206 -2ZC3, Size : 30 x 62 x 16 | Cái | 4.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6207 - 2Z, Size : 35 x 72 x 17 | Cái | 2.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6208 - Z, Size : 40 x 80 x 18 | Cái | 1.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6208 - 2Z, Size : 40 x 80 x 18 | Cái | 7.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6209 2ZC3, Size : 45 x 85 x 19 | Cái | 35.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6209- 2Z, Size : 45 x 85 x 19 | Cái | 35.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6210- 2ZC3, Size : 50 x 90 x 20 | Cái | 15.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6211-2ZC3 , Size : 55 x 100 x 21 | Cái | 4.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6215 ZZC3, Size : 75 x 130 x 25 | Cái | 8.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6215 -Z/C3, Size : 75 x 130 x 25 | Cái | 8.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6219- 2ZC3, Size : 95 x 170 x 32 | Cái | 6.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6306- 2ZC3, Size : 30 x 72 x 19 | Cái | 2.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6306- 2RS1 Size : 30 x 72 x 19 | Cái | 10.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6307 - 2Z, Size : 35 x 80 x 21 | Cái | 1.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6307 C3, Size : 35 x 80 x 21 | Cái | 7.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6307 -ZC3, Size : 35 x 80 x 21 | Cái | 7.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6308Z/C4 & 6208 2ZC3, Size : 40 x 90 x 23 | Cái | 22.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6308 - ZZC3, Size : 40 x 90 x 23 | Cái | 14.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6308 - 2Z, Size : 40 x 90 x 23 | Cái | 10.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6309 P63E 2Z, Size : 45 x 100 x 25 | Cái | 8.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6309 ZZ, Size : 45 x 100 x 25 | Cái | 8.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6311-2Z, Size : 55 x 120 x 29 | Cái | 36.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6312- ZZC3 , Size : 60 x 130 x 31 | Cái | 8.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 6313 C3 ,Size :65 x140 x 33 | Bộ | 13.0 |
- Vòng bi (6319) | Cái | 8.0 |
- Vòng bi 7 NAM 80-200OR 250 | Cái | 1.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 7208 B-2RS-TVP, Size :40 x 80 x 18 | Cái | 2.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 7306 BEGAP, Size : 30 x 72 x 19 | Cái | 2.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 7307- BEP, Size : 35 x 80 x 21 | Cái | 1.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 7308 BECBM, Size : 40 x 90 x 23 | Cái | 3.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 7308 B-2RS, Size : 40 x 90 x 23 | Cái | 3.0 |
- Vòng Bi ,P/N: 7309 B, Size : 45 x 100 x 25 | Cái | 6.0 |
- Vòng bi 8 NAM 80-200 OR 250 | Cái | 1.0 |
- Vòng bi 30 NTM 80-250 | Cái | 4.0 |
- Van cổng ĐK bằng tay(gate vale A105 SW1/2,1500) | Cái | 16.0 |
- Van Cổng ĐK bằng tay(A105 6-1/2.3000) | Cái | 6.0 |
- Vòng đệm | cái | 2.0 |
- Vòng đệm 547992-01 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 542392-02 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 548051-05 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223406-35 MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 223406-35 MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- vòng đệm 223410-09 MMB305S-11 | cáI | 1.0 |
- Vòng đệm 122 NTM 100-200 W 3 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 545795-12 MMB 305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 120-R&120L | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm 543612-01 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 122 NTM 100-250 | Cái | 4.0 |
- Vòng bi 122 NTM80-200 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 124 NTM 80-250 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 223412-49 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm ASTMB143-2B | cáI | 2.0 |
- Vòng đệm ASTMB-9D | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 223406-22 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223404-20 MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 260169-23 MMB305S-11 | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm 223406-35 MMB 305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 24 NAM 80-200 OR 250 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 122 NTM 80-250 W | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 223409-27 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223406-29 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223409-30 MMB 305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 3051 | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm SS316 | Cái | 45.0 |
- Vòng đệm 3940 | Cái | 8.0 |
- Vòng đệm 37535 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 3528 | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm 3535 | Cái | 8.0 |
- Vòng đệm 223642-36 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 3773 | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm 223412-38 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 3857 | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm 223404-20 MMB 305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 433-01 NT40-200 | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm 433-01 NT 32-200 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 73547 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223412-49 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223406-22 MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 223406-27 MMB 305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223406-29 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223406-36 MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 233211-66MMB 305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 73547 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 74067MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 543619-80 MMB305S-11 | Cái | 2.0 |
- Vòng đệm 547992-01 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223409-27 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm 223410-99 MMB305S-11 | Cái | 1.0 |
- Vòng đệm GASKET | Cái | 4.0 |
- Vòng đệm SEAL-LIP | cáI | 4.0 |
- Vòng đệm SEAL GP | Cái | 4.0 |
- Vòng bi SKF, SNL609TG, size 45x100x25 | cái | 2.0 |
- Vòng bi SKF,FYTB35-TF, size 35x167x93x42.9 | cái | 2.0 |
- Vòng bi 6307 | Cai | 4.0 |